1
05:50 - 07:04
1h14phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
05:50 - 07:06
1h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
05:50 - 07:07
1h17phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
05:50 - 07:07
1h17phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:50 - 07:04
    1h14phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:50
    JE
    15
    検見川浜 Kemigawahama
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (25phút
    JPY 490
    06:15 06:21
    JE
    05
    Y
    24
    新木場 Shin-kiba
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (29phút
    JPY 260
    06:50 06:50
    Y
    10
    東池袋 Higashi-ikebukuro
    Đi bộ( 2phút
    06:52 06:54
    SA
    25
    東池袋四丁目 Higashi-ikebukuro-yonchome
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (2phút
    JPY 170
    06:56 06:56
    SA
    27
    鬼子母神前 Kishibojimmae
    Đi bộ( 2phút
    06:58 07:02
    F
    10
    雑司が谷 Zoshigaya
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (2phút
    JPY 180
    07:04
    F
    11
    西早稲田 Nishi-waseda
  2. 2
    05:50 - 07:06
    1h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:50
    JE
    15
    検見川浜 Kemigawahama
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (34phút
    JPY 580
    06:24 06:37
    JE
    01
    M
    17
    東京 Tokyo
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (17phút
    06:54 07:02
    M
    09
    F
    13
    新宿三丁目 Shinjuku-sanchome
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 小竹向原 Kotake-mukaihara
    (4phút
    JPY 210
    07:06
    F
    11
    西早稲田 Nishi-waseda
  3. 3
    05:50 - 07:07
    1h17phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:50
    JE
    15
    検見川浜 Kemigawahama
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (25phút
    JPY 490
    06:15 06:21
    JE
    05
    Y
    24
    新木場 Shin-kiba
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (31phút
    06:52 07:03
    Y
    09
    F
    09
    池袋 Ikebukuro
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (4phút
    JPY 260
    07:07
    F
    11
    西早稲田 Nishi-waseda
  4. 4
    05:50 - 07:07
    1h17phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:50
    JE
    15
    検見川浜 Kemigawahama
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (34phút
    JPY 580
    06:24 06:37
    JE
    01
    M
    17
    東京 Tokyo
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (15phút
    06:52 07:03
    M
    25
    F
    09
    池袋 Ikebukuro
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (4phút
    JPY 210
    07:07
    F
    11
    西早稲田 Nishi-waseda
cntlog