2024/09/29  03:13  khởi hành
1
03:16 - 03:34
18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
03:16 - 03:45
29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
03:16 - 03:49
33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
03:16 - 03:50
34phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:16 - 03:34
    18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:16
    S
    03
    曙橋 Akebonobashi
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (2phút
    03:18 03:28
    S
    02
    F
    13
    新宿三丁目 Shinjuku-sanchome
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 小竹向原 Kotake-mukaihara
    (6phút
    JPY 290
    03:34
    F
    10
    雑司が谷 Zoshigaya
  2. 2
    03:16 - 03:45
    29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    03:16
    S
    03
    曙橋 Akebonobashi
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến Motoyawata(Toei Shinjuku Line) 
    (3phút
    03:19 03:28
    S
    04
    Y
    14
    市ヶ谷 Ichigaya
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (9phút
    JPY 290
    03:37 03:37
    Y
    10
    東池袋 Higashi-ikebukuro
    Đi bộ( 2phút
    03:39 03:41
    SA
    25
    東池袋四丁目 Higashi-ikebukuro-yonchome
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (2phút
    JPY 170
    03:43 03:43
    SA
    27
    鬼子母神前 Kishibojimmae
    Đi bộ( 2phút
    03:45 雑司が谷 Zoshigaya
  3. 3
    03:16 - 03:49
    33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:16
    S
    03
    曙橋 Akebonobashi
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (3phút
    JPY 180
    03:19 03:28
    S
    01
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (8phút
    JPY 170
    03:36 03:47
    JY
    13
    F
    09
    池袋 Ikebukuro
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (2phút
    JPY 180
    03:49
    F
    10
    雑司が谷 Zoshigaya
  4. 4
    03:16 - 03:50
    34phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:16
    S
    03
    曙橋 Akebonobashi
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến Motoyawata(Toei Shinjuku Line) 
    (3phút
    JPY 180
    03:19 03:24
    S
    04
    JB
    15
    市ヶ谷 Ichigaya
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (2phút
    JPY 150
    03:26 03:31
    JC
    04
    M
    12
    四ツ谷 Yotsuya
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (5phút
    03:36 03:44
    M
    09
    F
    13
    新宿三丁目 Shinjuku-sanchome
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 小竹向原 Kotake-mukaihara
    (6phút
    JPY 210
    03:50
    F
    10
    雑司が谷 Zoshigaya
cntlog