1
19:12 - 22:38
3h26phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
19:12 - 22:39
3h27phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
19:12 - 22:55
3h43phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
19:12 - 23:03
3h51phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:12 - 22:38
    3h26phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:12 北浦(宮城県) Kitaura(Miyagi)
    JR陸羽東線 JR Rikuuto Line
    Hướng đến 古川 Furukawa
    (8phút
    19:20 19:35 古川 Furukawa
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (17phút
    19:52 20:25 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h27phút
    Ghế Tự do : JPY 5.150
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.810
    21:52 22:06
    JY
    05
    上野 Ueno
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (4phút
    JPY 6.930
    22:10 22:18
    JY
    07
    NT
    01
    日暮里 Nippori
    都営日暮里・舎人ライナー Toei Nippori Toneri Liner
    Hướng đến 見沼代親水公園 Minumadai-shinsuikoen
    (20phút
    JPY 340
    22:38
    NT
    13
    見沼代親水公園 Minumadai-shinsuikoen
  2. 2
    19:12 - 22:39
    3h27phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:12 北浦(宮城県) Kitaura(Miyagi)
    JR陸羽東線 JR Rikuuto Line
    Hướng đến 古川 Furukawa
    (8phút
    19:20 19:35 古川 Furukawa
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (17phút
    19:52 20:25 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h27phút
    Ghế Tự do : JPY 5.150
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.810
    21:52 22:06
    JY
    05
    上野 Ueno
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (5phút
    JPY 6.930
    22:11 22:21
    JY
    08
    NT
    02
    西日暮里 Nishi-nippori
    都営日暮里・舎人ライナー Toei Nippori Toneri Liner
    Hướng đến 見沼代親水公園 Minumadai-shinsuikoen
    (18phút
    JPY 340
    22:39
    NT
    13
    見沼代親水公園 Minumadai-shinsuikoen
  3. 3
    19:12 - 22:55
    3h43phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:12 北浦(宮城県) Kitaura(Miyagi)
    JR陸羽東線 JR Rikuuto Line
    Hướng đến 古川 Furukawa
    (8phút
    19:20 19:35 古川 Furukawa
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (2h34phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.300
    Ghế Tự do : JPY 4.830
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.490
    22:09 22:23
    JY
    05
    上野 Ueno
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (4phút
    JPY 6.930
    22:27 22:35
    JY
    07
    NT
    01
    日暮里 Nippori
    都営日暮里・舎人ライナー Toei Nippori Toneri Liner
    Hướng đến 見沼代親水公園 Minumadai-shinsuikoen
    (20phút
    JPY 340
    22:55
    NT
    13
    見沼代親水公園 Minumadai-shinsuikoen
  4. 4
    19:12 - 23:03
    3h51phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:12 北浦(宮城県) Kitaura(Miyagi)
    JR陸羽東線 JR Rikuuto Line
    Hướng đến 小牛田 Kogota
    (6phút
    19:18 19:30 小牛田 Kogota
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (44phút
    20:14 20:49 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h27phút
    Ghế Tự do : JPY 5.150
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.810
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 14.050
    22:16 22:30
    JY
    05
    上野 Ueno
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (5phút
    JPY 6.600
    22:35 22:45
    JY
    08
    NT
    02
    西日暮里 Nishi-nippori
    都営日暮里・舎人ライナー Toei Nippori Toneri Liner
    Hướng đến 見沼代親水公園 Minumadai-shinsuikoen
    (18phút
    JPY 340
    23:03
    NT
    13
    見沼代親水公園 Minumadai-shinsuikoen
cntlog