2024/09/21  02:26  khởi hành
1
02:30 - 03:53
1h23phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
02:30 - 03:54
1h24phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
02:30 - 03:55
1h25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
02:30 - 03:57
1h27phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:30 - 03:53
    1h23phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    02:30
    TD
    13
    川間 Kawama
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 春日部 Kasukabe
    (9phút
    02:39 02:47
    TD
    10
    TS
    27
    春日部 Kasukabe
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (30phút
    JPY 540
    03:17 03:23
    TS
    09
    C
    18
    北千住 Kita-senju
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 代々木上原 Yoyogi-uehara
    (4phút
    JPY 180
    03:27 03:27
    C
    17
    Machiya(Chiyoda Line)
    Đi bộ( 2phút
    03:29 03:31
    SA
    06
    町屋駅前 Machiya-ekimae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (4phút
    JPY 170
    03:35 03:41
    SA
    09
    NT
    04
    熊野前 Kumano-mae
    都営日暮里・舎人ライナー Toei Nippori Toneri Liner
    Hướng đến 見沼代親水公園 Minumadai-shinsuikoen
    (12phút
    JPY 290
    03:53
    NT
    11
    舎人公園 Toneri-koen
  2. 2
    02:30 - 03:54
    1h24phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:30
    TD
    13
    川間 Kawama
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 春日部 Kasukabe
    (9phút
    02:39 02:47
    TD
    10
    TS
    27
    春日部 Kasukabe
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (30phút
    JPY 540
    03:17 03:23
    TS
    09
    C
    18
    北千住 Kita-senju
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 代々木上原 Yoyogi-uehara
    (6phút
    JPY 180
    03:29 03:39
    C
    16
    NT
    02
    西日暮里 Nishi-nippori
    都営日暮里・舎人ライナー Toei Nippori Toneri Liner
    Hướng đến 見沼代親水公園 Minumadai-shinsuikoen
    (15phút
    JPY 290
    03:54
    NT
    11
    舎人公園 Toneri-koen
  3. 3
    02:30 - 03:55
    1h25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:30
    TD
    13
    川間 Kawama
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 柏 Kashiwa
    (27phút
    JPY 330
    02:57 03:05
    TD
    24
    JJ
    07
    Kashiwa
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (25phút
    JPY 490
    03:30 03:38
    JJ
    02
    NT
    01
    日暮里 Nippori
    都営日暮里・舎人ライナー Toei Nippori Toneri Liner
    Hướng đến 見沼代親水公園 Minumadai-shinsuikoen
    (17phút
    JPY 340
    03:55
    NT
    11
    舎人公園 Toneri-koen
  4. 4
    02:30 - 03:57
    1h27phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:30
    TD
    13
    川間 Kawama
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 柏 Kashiwa
    (22phút
    JPY 330
    02:52 03:02
    TD
    22
    TX
    12
    流山おおたかの森 Nagareyama-otakanomori
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến 秋葉原 Akihabara
    (14phút
    JPY 530
    03:16 03:24
    TX
    05
    JJ
    05
    北千住 Kita-senju
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (8phút
    JPY 170
    03:32 03:40
    JJ
    02
    NT
    01
    日暮里 Nippori
    都営日暮里・舎人ライナー Toei Nippori Toneri Liner
    Hướng đến 見沼代親水公園 Minumadai-shinsuikoen
    (17phút
    JPY 340
    03:57
    NT
    11
    舎人公園 Toneri-koen
cntlog