2024/11/06  19:20  khởi hành
1
19:25 - 21:32
2h7phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
19:25 - 21:47
2h22phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
19:25 - 21:57
2h32phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
19:25 - 22:06
2h41phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:25 - 21:32
    2h7phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    19:25
    HK
    03
    十三 Juso
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (3phút
    JPY 170
    19:28 19:28
    HK
    61
    南方(大阪府) Minamikata(Osaka)
    Đi bộ( 2phút
    19:30 19:33
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (1phút
    JPY 190
    19:34 19:55
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (39phút
    JPY 1.980
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.060
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.330
    20:34 20:52
    OR
    01
    米原 Maibara
    近江鉄道本線 Omi Railway Main Line
    Hướng đến 貴生川 Kibukawa
    (20phút
    21:12 21:30
    OR
    07
    OR
    07
    高宮(滋賀県) Takamiya(Shiga)
    近江鉄道多賀線 Taga Line
    Hướng đến 多賀大社前 Tagataisha-mae
    (2phút
    JPY 460
    21:32
    OR
    08
    スクリーン Screen
  2. 2
    19:25 - 21:47
    2h22phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    19:25
    HK
    03
    十三 Juso
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (3phút
    JPY 170
    19:28 19:28
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    19:35 19:42
    A
    47
    大阪 Osaka
    thông qua đào tạo
    A
    31
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (49phút
    JPY 1.980
    21:00 21:18
    A
    13
    OR
    04
    彦根 Hikone
    近江鉄道本線 Omi Railway Main Line
    Hướng đến 貴生川 Kibukawa
    (9phút
    21:27 21:45
    OR
    07
    OR
    07
    高宮(滋賀県) Takamiya(Shiga)
    近江鉄道多賀線 Taga Line
    Hướng đến 多賀大社前 Tagataisha-mae
    (2phút
    JPY 250
    21:47
    OR
    08
    スクリーン Screen
  3. 3
    19:25 - 21:57
    2h32phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    19:25
    HK
    03
    十三 Juso
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (3phút
    JPY 170
    19:28 19:28
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    19:35 19:42
    A
    47
    大阪 Osaka
    thông qua đào tạo
    A
    31
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (35phút
    JPY 1.520
    20:46 20:59
    A
    19
    OR
    21
    近江八幡 Omihachiman
    近江鉄道八日市線 Omi Railway Yokaichi Line
    Hướng đến 八日市 Yokaichi
    (17phút
    thông qua đào tạo
    OR
    15
    OR
    15
    八日市 Yokaichi
    近江鉄道本線 Omi Railway Main Line
    Hướng đến 米原 Maibara
    (21phút
    21:37 21:55
    OR
    07
    OR
    07
    高宮(滋賀県) Takamiya(Shiga)
    近江鉄道多賀線 Taga Line
    Hướng đến 多賀大社前 Tagataisha-mae
    (2phút
    JPY 850
    21:57
    OR
    08
    スクリーン Screen
  4. 4
    19:25 - 22:06
    2h41phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    19:25
    HK
    03
    十三 Juso
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (3phút
    JPY 170
    19:28 19:28
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    19:35 19:39
    A
    47
    大阪 Osaka
    19:45 19:55
    A
    46
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    thông qua đào tạo
    A
    31
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (35phút
    JPY 1.520
    20:55 21:08
    A
    19
    OR
    21
    近江八幡 Omihachiman
    近江鉄道八日市線 Omi Railway Yokaichi Line
    Hướng đến 八日市 Yokaichi
    (17phút
    thông qua đào tạo
    OR
    15
    OR
    15
    八日市 Yokaichi
    近江鉄道本線 Omi Railway Main Line
    Hướng đến 米原 Maibara
    (21phút
    21:46 22:04
    OR
    07
    OR
    07
    高宮(滋賀県) Takamiya(Shiga)
    近江鉄道多賀線 Taga Line
    Hướng đến 多賀大社前 Tagataisha-mae
    (2phút
    JPY 850
    22:06
    OR
    08
    スクリーン Screen
cntlog