1
09:35 - 10:55
1h20phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
09:35 - 10:55
1h20phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
09:35 - 10:56
1h21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
09:35 - 11:13
1h38phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:35 - 10:55
    1h20phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:35
    G
    59
    Takedao
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Takarazuka
    (32phút
    10:07 10:17
    G
    49
    A
    49
    Amagasaki(Tokaido Line)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (20phút
    10:37 10:44
    A
    63
    A
    63
    Kobe(Hyogo)
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Himeji
    (11phút
    JPY 990
    10:55
    A
    67
    Sumakaihinkoen
  2. 2
    09:35 - 10:55
    1h20phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:35
    G
    59
    Takedao
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Takarazuka
    (10phút
    JPY 200
    09:45 09:54
    G
    56
    HK
    56
    Takarazuka
    Hankyu Imazu Line
    Hướng đến  Nishinomiyakitaguchi
    (14phút
    10:08 10:16
    HK
    08
    HK
    08
    Nishinomiyakitaguchi
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (16phút
    JPY 290
    10:32 10:32
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    10:36 10:40
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (15phút
    JPY 190
    10:55
    A
    67
    Sumakaihinkoen
  3. 3
    09:35 - 10:56
    1h21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:35
    G
    59
    Takedao
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Takarazuka
    (32phút
    10:07 10:14
    G
    49
    A
    49
    Amagasaki(Tokaido Line)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (42phút
    JPY 990
    10:56
    A
    67
    Sumakaihinkoen
  4. 4
    09:35 - 11:13
    1h38phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    09:35
    G
    59
    Takedao
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Sasayamaguchi
    (9phút
    JPY 200
    09:44 09:54
    G
    61
    KB
    29
    Sanda
    Kobe Dentetsu Sanda Line
    Hướng đến  Arimaguchi
    (24phút
    thông qua đào tạo
    KB
    15
    KB
    15
    Arimaguchi
    Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến  Minatogawa
    (11phút
    JPY 540
    10:29 10:39
    KB
    10
    S
    01
    Tanigami
    Kobe City Subway Hokushin Line
    Hướng đến  Shin-kobe
    (8phút
    thông qua đào tạo
    S
    02
    S
    02
    Shin-kobe
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Seishinchuo
    (13phút
    JPY 350
    11:00 11:08
    S
    09
    A
    65
    Shin-nagata
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Himeji
    (5phút
    JPY 140
    11:13
    A
    67
    Sumakaihinkoen
cntlog