2024/05/24  05:43  khởi hành
1
05:45 - 06:19
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
05:45 - 06:26
41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
05:45 - 06:27
42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
05:45 - 06:28
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:45 - 06:19
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:45
    C
    15
    阿波座 Awaza
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến 長田(大阪府) Nagata(Osaka)
    (13phút
    JPY 290
    05:58 05:58
    C
    22
    高井田(Osaka Metro) Takaida(Osaka Metro)
    Đi bộ( 2phút
    06:00 06:08
    F
    09
    高井田中央 Takaidachuo
    JRおおさか東線 JR Osaka-East Line
    Hướng đến 久宝寺 Kyuhoji
    (11phút
    JPY 170
    06:19
    F
    14
    新加美 Shin-kami
  2. 2
    05:45 - 06:26
    41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:45
    S
    13
    阿波座 Awaza
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (11phút
    JPY 240
    05:56 06:04
    S
    19
    D
    04
    鶴橋 Tsuruhashi
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (6phút
    JPY 240
    06:10 06:10
    D
    07
    俊徳道 Shuntokumichi
    Đi bộ( 2phút
    06:12 06:20
    F
    11
    JR俊徳道 JR Shuntokumichi
    JRおおさか東線 JR Osaka-East Line
    Hướng đến 久宝寺 Kyuhoji
    (6phút
    JPY 170
    06:26
    F
    14
    新加美 Shin-kami
  3. 3
    05:45 - 06:27
    42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:45
    S
    13
    阿波座 Awaza
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (5phút
    JPY 190
    05:50 05:50
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 5phút
    05:55 06:02
    Q
    17
    JR難波 JR Namba
    06:14 06:25
    Q
    24
    F
    15
    久宝寺 Kyuhoji
    JRおおさか東線 JR Osaka-East Line
    Hướng đến 放出 Hanaten
    (2phút
    JPY 230
    06:27
    F
    14
    新加美 Shin-kami
  4. 4
    05:45 - 06:28
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:45
    C
    15
    阿波座 Awaza
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến コスモスクエア Cosmosquare
    (5phút
    JPY 190
    05:50 06:00
    C
    13
    O
    15
    弁天町 Bentencho
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 天王寺 Tennoji
    (15phút
    06:15 06:26
    Q
    24
    F
    15
    久宝寺 Kyuhoji
    JRおおさか東線 JR Osaka-East Line
    Hướng đến 放出 Hanaten
    (2phút
    JPY 230
    06:28
    F
    14
    新加美 Shin-kami
cntlog