1
06:07 - 08:26
2h19phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
06:07 - 08:32
2h25phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
06:07 - 08:37
2h30phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
06:07 - 08:47
2h40phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:07 - 08:26
    2h19phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    06:07
    NK
    44-7
    加太(和歌山県) Kada
    南海加太線 Nankai Kada Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (22phút
    06:29 06:47
    NK
    45
    和歌山市 Wakayamashi
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (57phút
    JPY 1.010
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 520
    07:44 07:44
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    Đi bộ( 4phút
    07:48 07:51
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (8phút
    JPY 240
    07:59 07:59
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    08:03 08:07
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (19phút
    JPY 320
    08:26
    A
    53
    さくら夙川 Sakurashukugawa
  2. 2
    06:07 - 08:32
    2h25phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:07
    NK
    44-7
    加太(和歌山県) Kada
    南海加太線 Nankai Kada Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (22phút
    06:29 06:47
    NK
    45
    和歌山市 Wakayamashi
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (55phút
    JPY 1.010
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 520
    07:42 07:50
    NK
    03
    O
    19
    新今宮 Shin-imamiya
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (16phút
    08:06 08:13
    O
    11
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (19phút
    JPY 480
    08:32
    A
    53
    さくら夙川 Sakurashukugawa
  3. 3
    06:07 - 08:37
    2h30phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    06:07
    NK
    44-7
    加太(和歌山県) Kada
    南海加太線 Nankai Kada Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (19phút
    06:26 06:36
    NK
    44
    NK
    44
    紀ノ川 Kinokawa
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (11phút
    06:47 07:05
    NK
    41
    NK
    41
    みさき公園 Misakikoen(Osaka)
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (41phút
    JPY 970
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 520
    07:46 07:46
    NK
    05
    天下茶屋 Tengachaya
    Đi bộ( 7phút
    07:53 07:55
    Y
    18
    岸里 Kishinosato
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 西梅田 Nishiumeda
    (13phút
    JPY 290
    08:08 08:08
    Y
    11
    西梅田 Nishiumeda
    Đi bộ( 6phút
    08:14 08:18
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (19phút
    JPY 320
    08:37
    A
    53
    さくら夙川 Sakurashukugawa
  4. 4
    06:07 - 08:47
    2h40phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:07
    NK
    44-7
    加太(和歌山県) Kada
    南海加太線 Nankai Kada Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (19phút
    06:26 06:36
    NK
    44
    NK
    44
    紀ノ川 Kinokawa
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (33phút
    07:09 07:28
    NK
    30
    NK
    30
    泉佐野 Izumisano
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (26phút
    JPY 1.010
    Ghế Tự do : JPY 520
    Khoang Hạng Nhất : JPY 730
    07:54 08:06
    NK
    03
    O
    19
    新今宮 Shin-imamiya
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (15phút
    08:21 08:28
    O
    11
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (19phút
    JPY 480
    08:47
    A
    53
    さくら夙川 Sakurashukugawa
cntlog