1
00:04 - 01:50
1h46phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
00:04 - 01:53
1h49phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
00:04 - 01:53
1h49phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
00:04 - 01:54
1h50phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:04 - 01:50
    1h46phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    00:04
    D
    14
    山城青谷 Yamashiroaodani
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 木津(京都府) Kizu(Kyoto)
    (18phút
    JPY 330
    00:22 00:22
    Q
    36
    奈良 Nara
    Đi bộ( 16phút
    00:38 00:43
    A
    28
    近鉄奈良 Kintetsu-Nara
    近鉄奈良線 Kintetsu Nara Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (15phút
    00:58 01:03
    A
    17
    C
    27
    生駒 Ikoma
    近鉄けいはんな線 Kintetsu Keihanna Line
    Hướng đến 長田(大阪府) Nagata(Osaka)
    (12phút
    JPY 620
    thông qua đào tạo
    C
    23
    C
    23
    長田(大阪府) Nagata(Osaka)
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến コスモスクエア Cosmosquare
    (7phút
    01:22 01:30
    C
    20
    I
    20
    緑橋 Midoribashi
    OsakaMetro今里筋線 Osaka Metro Imazatosuji Line
    Hướng đến 井高野 Itakano
    (20phút
    JPY 340
    01:50
    I
    12
    瑞光四丁目 Zuiko 4 Chome
  2. 2
    00:04 - 01:53
    1h49phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:04
    D
    14
    山城青谷 Yamashiroaodani
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 宇治(奈良線) Uji(Nara Line)
    (34phút
    00:38 00:49
    D
    01
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (29phút
    JPY 990
    01:18 01:18
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 6phút
    01:24 01:27
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (14phút
    01:41 01:48
    T
    13
    I
    14
    Taishibashi-Imaichi
    OsakaMetro今里筋線 Osaka Metro Imazatosuji Line
    Hướng đến 井高野 Itakano
    (5phút
    JPY 290
    01:53
    I
    12
    瑞光四丁目 Zuiko 4 Chome
  3. 3
    00:04 - 01:53
    1h49phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    00:04
    D
    14
    山城青谷 Yamashiroaodani
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 宇治(奈良線) Uji(Nara Line)
    (8phút
    JPY 190
    00:12 00:12
    D
    11
    新田(京都府) Shinden(Kyoto)
    Đi bộ( 7phút
    00:19 00:26
    B
    12
    大久保(京都府) Okubo(Kyoto)
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (8phút
    JPY 300
    00:34 00:34
    B
    07
    近鉄丹波橋 Kintetsu-Tambabashi
    Đi bộ( 2phút
    00:36 00:41
    KH
    30
    丹波橋 Tambabashi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (33phút
    JPY 410
    01:14 01:27
    KH
    04
    N
    22
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    Osaka Metro Nagahori Tsurumi-ryokuchi Line
    Hướng đến 門真南 Kadomaminami
    (3phút
    01:30 01:37
    N
    23
    I
    18
    蒲生四丁目 Gamo 4 Chome
    OsakaMetro今里筋線 Osaka Metro Imazatosuji Line
    Hướng đến 井高野 Itakano
    (16phút
    JPY 290
    01:53
    I
    12
    瑞光四丁目 Zuiko 4 Chome
  4. 4
    00:04 - 01:54
    1h50phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:04
    D
    14
    山城青谷 Yamashiroaodani
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 木津(京都府) Kizu(Kyoto)
    (18phút
    00:22 00:32
    Q
    36
    Q
    36
    奈良 Nara
    01:05 01:11
    Q
    20
    O
    01
    天王寺 Tennoji
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 鶴橋 Tsuruhashi
    (6phút
    JPY 990
    01:17 01:22
    O
    04
    S
    19
    鶴橋 Tsuruhashi
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (2phút
    01:24 01:32
    S
    20
    I
    21
    今里(Osaka Metro) Imazato(Osaka Metro)
    OsakaMetro今里筋線 Osaka Metro Imazatosuji Line
    Hướng đến 井高野 Itakano
    (22phút
    JPY 290
    01:54
    I
    12
    瑞光四丁目 Zuiko 4 Chome
cntlog