2024/11/28  06:51  khởi hành
1
07:06 - 11:32
4h26phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
07:06 - 11:33
4h27phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
07:04 - 13:02
5h58phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
07:04 - 13:04
6h0phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:06 - 11:32
    4h26phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:06
    新潟 Niigata
    連絡バス(新潟空港-新潟) Bus(Niigata Airport-Niigata)
    Hướng đến 新潟空港 Niigata Airport
    (25phút
    JPY 470
    07:31 09:08 新潟空港 Niigata Airport
    空路([大阪]伊丹空港-新潟空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Niigata Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h5phút
    JPY 35.750
    10:13 10:34 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (34phút
    JPY 500
    11:08 11:16
    T
    11
    大日 Dainichi
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (4phút
    11:20 11:27
    T
    13
    I
    14
    Taishibashi-Imaichi
    OsakaMetro今里筋線 Osaka Metro Imazatosuji Line
    Hướng đến 今里(Osaka Metro) Imazato(Osaka Metro)
    (5phút
    JPY 240
    11:32
    I
    16
    Shinmori-Furuichi
  2. 2
    07:06 - 11:33
    4h27phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    07:06
    新潟 Niigata
    連絡バス(新潟空港-新潟) Bus(Niigata Airport-Niigata)
    Hướng đến 新潟空港 Niigata Airport
    (25phút
    JPY 470
    07:31 09:08 新潟空港 Niigata Airport
    空路([大阪]伊丹空港-新潟空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Niigata Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h5phút
    JPY 35.750
    10:13 10:34 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    10:37 10:45
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (13phút
    JPY 240
    10:58 10:58
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 6phút
    11:04 11:07
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (14phút
    11:21 11:28
    T
    13
    I
    14
    Taishibashi-Imaichi
    OsakaMetro今里筋線 Osaka Metro Imazatosuji Line
    Hướng đến 今里(Osaka Metro) Imazato(Osaka Metro)
    (5phút
    JPY 290
    11:33
    I
    16
    Shinmori-Furuichi
  3. 3
    07:04 - 13:02
    5h58phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    07:04 新潟 Niigata
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (2h24phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.510
    Ghế Tự do : JPY 4.840
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.500
    09:28 09:45 東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h34phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.810
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.680
    12:19 12:35
    F
    02
    新大阪 Shin-osaka
    JRおおさか東線 JR Osaka-East Line
    Hướng đến 放出 Hanaten
    (10phút
    JPY 11.880
    12:45 12:45
    F
    06
    JR野江 JR Noe
    Đi bộ( 2phút
    12:47 12:52
    KH
    05
    野江〔京阪線〕 Noe
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (1phút
    JPY 170
    12:53 12:53
    KH
    06
    関目 Sekime
    Đi bộ( 3phút
    12:56 12:59
    I
    17
    Sekime-Seiiku
    OsakaMetro今里筋線 Osaka Metro Imazatosuji Line
    Hướng đến 井高野 Itakano
    (3phút
    JPY 190
    13:02
    I
    16
    Shinmori-Furuichi
  4. 4
    07:04 - 13:04
    6h0phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:04 新潟 Niigata
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (2h24phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.510
    Ghế Tự do : JPY 4.840
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.500
    09:28 09:45 東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h34phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.810
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.680
    12:19 12:35
    F
    02
    新大阪 Shin-osaka
    JRおおさか東線 JR Osaka-East Line
    Hướng đến 放出 Hanaten
    (12phút
    JPY 11.880
    12:47 12:57
    F
    07
    I
    19
    鴫野 Shigino
    OsakaMetro今里筋線 Osaka Metro Imazatosuji Line
    Hướng đến 井高野 Itakano
    (7phút
    JPY 240
    13:04
    I
    16
    Shinmori-Furuichi
cntlog