1
21:56 - 02:06
4h10phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
21:56 - 02:12
4h16phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
21:56 - 02:19
4h23phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
21:56 - 02:27
4h31phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:56 - 02:06
    4h10phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    21:56
    KH
    23
    牧野(大阪府) Makino(Osaka)
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (17phút
    JPY 320
    22:13 22:13
    KH
    29
    伏見桃山 Fushimimomoyama
    Đi bộ( 2phút
    22:15 22:22
    B
    08
    桃山御陵前 Momoyamagoryo-mae
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (10phút
    JPY 300
    22:32 23:08
    B
    01
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (52phút
    00:00 00:29
    A
    01
    敦賀 Tsuruga
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 福井(福井県) Fukui(Fukui)
    (1h21phút
    JPY 4.840
    Ghế Tự do : JPY 3.780
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.350
    01:50 01:50 富山 Toyama
    Đi bộ( 7phút
    01:57 02:01
    C
    14
    電鉄富山駅・エスタ前 Dentetsu-Toyama-eki-Esta-mae
    富山地方鉄道市内線 Toyamachiho Railway Shinai Line
    Hướng đến 大学前(富山県) Daigaku-mae(Toyama)
    (3phút
    thông qua đào tạo
    C
    15
    富山駅 Toyamaeki
    富山地方鉄道富山港線 Toyamachiho Railway Toyamako Line
    Hướng đến 岩瀬浜 Iwasehama
    (2phút
    JPY 210
    02:06
    C
    27
    インテック本社前 Intechonsha-mae
  2. 2
    21:56 - 02:12
    4h16phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    21:56
    KH
    23
    牧野(大阪府) Makino(Osaka)
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (17phút
    JPY 320
    22:13 22:13
    KH
    29
    伏見桃山 Fushimimomoyama
    Đi bộ( 2phút
    22:15 22:22
    B
    08
    桃山御陵前 Momoyamagoryo-mae
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (10phút
    JPY 300
    22:32 23:08
    B
    01
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (52phút
    00:00 00:38
    A
    01
    敦賀 Tsuruga
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 福井(福井県) Fukui(Fukui)
    (1h21phút
    JPY 4.840
    Ghế Tự do : JPY 3.780
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.350
    01:59 01:59 富山 Toyama
    Đi bộ( 3phút
    02:02 02:10 富山駅 Toyamaeki
    富山地方鉄道富山港線 Toyamachiho Railway Toyamako Line
    Hướng đến 岩瀬浜 Iwasehama
    (2phút
    JPY 210
    02:12
    C
    27
    インテック本社前 Intechonsha-mae
  3. 3
    21:56 - 02:19
    4h23phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    21:56
    KH
    23
    牧野(大阪府) Makino(Osaka)
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (32phút
    JPY 350
    22:28 22:39
    KH
    36
    D
    02
    東福寺 Tofukuji
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (2phút
    22:41 23:15
    D
    01
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (52phút
    00:07 00:45
    A
    01
    敦賀 Tsuruga
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 福井(福井県) Fukui(Fukui)
    (1h21phút
    JPY 4.840
    Ghế Tự do : JPY 3.780
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.350
    02:06 02:06 富山 Toyama
    Đi bộ( 3phút
    02:09 02:17 富山駅 Toyamaeki
    富山地方鉄道富山港線 Toyamachiho Railway Toyamako Line
    Hướng đến 岩瀬浜 Iwasehama
    (2phút
    JPY 210
    02:19
    C
    27
    インテック本社前 Intechonsha-mae
  4. 4
    21:56 - 02:27
    4h31phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    21:56
    KH
    23
    牧野(大阪府) Makino(Osaka)
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (20phút
    JPY 320
    22:16 22:16
    KH
    30
    丹波橋 Tambabashi
    Đi bộ( 2phút
    22:18 22:25
    B
    07
    近鉄丹波橋 Kintetsu-Tambabashi
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (8phút
    JPY 240
    22:33 22:53
    B
    01
    京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (24phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.860
    23:17 23:35
    A
    12
    米原 Maibara
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 長浜 Nagahama
    (47phút
    00:22 01:04
    A
    01
    敦賀 Tsuruga
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 福井(福井県) Fukui(Fukui)
    (1h7phút
    JPY 4.840
    Ghế Tự do : JPY 2.970
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.240
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 10.480
    02:11 02:11 富山 Toyama
    Đi bộ( 7phút
    02:18 02:22
    C
    14
    電鉄富山駅・エスタ前 Dentetsu-Toyama-eki-Esta-mae
    富山地方鉄道市内線 Toyamachiho Railway Shinai Line
    Hướng đến 大学前(富山県) Daigaku-mae(Toyama)
    (3phút
    thông qua đào tạo
    C
    15
    富山駅 Toyamaeki
    富山地方鉄道富山港線 Toyamachiho Railway Toyamako Line
    Hướng đến 岩瀬浜 Iwasehama
    (2phút
    JPY 210
    02:27
    C
    27
    インテック本社前 Intechonsha-mae
cntlog