2024/05/27  12:29  khởi hành
1
12:31 - 15:43
3h12phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
2
12:31 - 15:46
3h15phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
3
12:30 - 15:50
3h20phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
4
12:39 - 15:54
3h15phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:31 - 15:43
    3h12phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    12:31
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (12phút
    JPY 180
    12:43 12:56
    JY
    25
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    13:13 13:13
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    13:15 14:08 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-北九州空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kitakyushu Airport)
    Hướng đến 北九州空港 Kitakyushu Airport
    (1h35phút
    JPY 45.250
    15:43
    北九州空港 Kitakyushu Airport
  2. 2
    12:31 - 15:46
    3h15phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    12:31
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (18phút
    JPY 210
    12:49 12:57
    JY
    28
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    13:16 13:16
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    13:18 14:11 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-北九州空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kitakyushu Airport)
    Hướng đến 北九州空港 Kitakyushu Airport
    (1h35phút
    JPY 45.250
    15:46
    北九州空港 Kitakyushu Airport
  3. 3
    12:30 - 15:50
    3h20phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12:30
    G
    01
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (14phút
    JPY 180
    12:44 12:51
    G
    08
    JY
    29
    新橋 Shimbashi
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (2phút
    JPY 150
    12:53 13:01
    JY
    28
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    13:20 13:20
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    13:22 14:15 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-北九州空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kitakyushu Airport)
    Hướng đến 北九州空港 Kitakyushu Airport
    (1h35phút
    JPY 45.250
    15:50
    北九州空港 Kitakyushu Airport
  4. 4
    12:39 - 15:54
    3h15phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    12:39
    JA
    10
    渋谷 Shibuya
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大崎 Osaki
    (6phút
    JPY 170
    12:45 12:51
    JA
    08
    R
    08
    大崎 Osaki
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (8phút
    JPY 280
    12:59 12:59
    R
    05
    天王洲アイル(りんかい線) Tennozu Isle(Rinkai Line)
    Đi bộ( 7phút
    13:06 13:10
    MO
    02
    天王洲アイル(モノレール) Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (14phút
    JPY 460
    13:24 13:24
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    13:26 14:19 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-北九州空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kitakyushu Airport)
    Hướng đến 北九州空港 Kitakyushu Airport
    (1h35phút
    JPY 45.250
    15:54
    北九州空港 Kitakyushu Airport
cntlog