1
12:40 - 16:02
3h22phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
12:40 - 16:08
3h28phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
12:37 - 16:11
3h34phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
12:37 - 16:19
3h42phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:40 - 16:02
    3h22phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:40 東津山 Higashitsuyama
    JR姫新線 JR Kishin Line
    Hướng đến 佐用 Sayo
    (54phút
    13:34 14:28 佐用 Sayo
    智頭急行 Chizu Express
    Hướng đến 上郡 Kamigori
    (1h13phút
    JPY 2.810
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.930
    Ghế Tự do : JPY 2.560
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.860
    15:41 15:41
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    15:43 15:48
    P
    01
    三宮(ポートライナー) Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    神戸新交通ポートアイランド線 Kobeshinkotsu Port Island Line
    Hướng đến 北埠頭 Kitafuto
    (14phút
    JPY 290
    16:02
    P
    08
    計算科学センター Keisan Kagaku Center
  2. 2
    12:40 - 16:08
    3h28phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:40 東津山 Higashitsuyama
    JR姫新線 JR Kishin Line
    Hướng đến 佐用 Sayo
    (54phút
    13:34 13:50 佐用 Sayo
    JR姫新線 JR Kishin Line
    Hướng đến 姫路 Himeji
    (1h8phút
    14:58 15:08
    K
    A
    85
    姫路 Himeji
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (39phút
    JPY 2.640
    15:47 15:47
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    15:49 15:54
    P
    01
    三宮(ポートライナー) Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    神戸新交通ポートアイランド線 Kobeshinkotsu Port Island Line
    Hướng đến 北埠頭 Kitafuto
    (14phút
    JPY 290
    16:08
    P
    08
    計算科学センター Keisan Kagaku Center
  3. 3
    12:37 - 16:11
    3h34phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    12:37 東津山 Higashitsuyama
    JR姫新線 JR Kishin Line
    Hướng đến 津山 Tsuyama
    (4phút
    12:41 13:20
    T
    津山 Tsuyama
    JR津山線 JR Tsuyama Line
    Hướng đến 福渡 Fukuwatari
    (1h21phút
    14:41 15:01
    T
    岡山 Okayama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (31phút
    JPY 3.740
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.380
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.650
    15:32 15:45
    S
    02
    新神戸 Shin-kobe
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 西神中央 Seishinchuo
    (2phút
    JPY 210
    15:47 15:47
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
    Đi bộ( 5phút
    15:52 15:57
    P
    01
    三宮(ポートライナー) Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    神戸新交通ポートアイランド線 Kobeshinkotsu Port Island Line
    Hướng đến 北埠頭 Kitafuto
    (14phút
    JPY 290
    16:11
    P
    08
    計算科学センター Keisan Kagaku Center
  4. 4
    12:37 - 16:19
    3h42phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    12:37 東津山 Higashitsuyama
    JR姫新線 JR Kishin Line
    Hướng đến 津山 Tsuyama
    (4phút
    12:41 13:44
    T
    津山 Tsuyama
    JR津山線 JR Tsuyama Line
    Hướng đến 福渡 Fukuwatari
    (1h5phút
    14:49 15:09
    T
    岡山 Okayama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (31phút
    JPY 3.740
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.380
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.650
    15:40 15:53
    S
    02
    新神戸 Shin-kobe
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 西神中央 Seishinchuo
    (2phút
    JPY 210
    15:55 15:55
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
    Đi bộ( 5phút
    16:00 16:05
    P
    01
    三宮(ポートライナー) Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    神戸新交通ポートアイランド線 Kobeshinkotsu Port Island Line
    Hướng đến 北埠頭 Kitafuto
    (14phút
    JPY 290
    16:19
    P
    08
    計算科学センター Keisan Kagaku Center
cntlog