1
03:02 - 03:50
48phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
03:01 - 03:52
51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
03:01 - 03:53
52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
03:02 - 03:54
52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:02 - 03:50
    48phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:02
    JY
    29
    新橋 Shimbashi
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (8phút
    JPY 170
    03:10 03:25
    JY
    03
    TX
    01
    秋葉原 Akihabara
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (25phút
    JPY 630
    03:50
    TX
    12
    流山おおたかの森 Nagareyama-otakanomori
  2. 2
    03:01 - 03:52
    51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:01
    G
    08
    新橋 Shimbashi
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (11phút
    03:12 03:12
    G
    15
    上野広小路 Ueno-hirokoji
    Đi bộ( 3phút
    03:15 03:17
    H
    17
    仲御徒町 Naka-okachimachi
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (11phút
    JPY 260
    03:28 03:38
    H
    22
    TX
    05
    北千住 Kita-senju
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (14phút
    JPY 530
    03:52
    TX
    12
    流山おおたかの森 Nagareyama-otakanomori
  3. 3
    03:01 - 03:53
    52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:01
    G
    08
    新橋 Shimbashi
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (11phút
    03:12 03:12
    G
    15
    上野広小路 Ueno-hirokoji
    Đi bộ( 2phút
    03:14 03:18
    E
    09
    上野御徒町 Ueno-okachimachi
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến Ryogoku(Oedo Line) 
    (2phút
    JPY 290
    03:20 03:30
    E
    10
    TX
    02
    新御徒町 Shin-okachimachi
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (23phút
    JPY 630
    03:53
    TX
    12
    流山おおたかの森 Nagareyama-otakanomori
  4. 4
    03:02 - 03:54
    52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:02
    JY
    29
    新橋 Shimbashi
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (10phút
    JPY 170
    03:12 03:12
    JY
    04
    御徒町 Okachimachi
    Đi bộ( 4phút
    03:16 03:18
    H
    17
    仲御徒町 Naka-okachimachi
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (8phút
    JPY 180
    03:26 03:26
    H
    21
    Minami-senju(Hibiya Line)
    Đi bộ( 4phút
    03:30 03:37
    TX
    04
    Minami-senju(Tsukuba Express)
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (17phút
    JPY 530
    03:54
    TX
    12
    流山おおたかの森 Nagareyama-otakanomori
cntlog