1
05:07 - 05:32
25phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
05:02 - 05:39
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
05:07 - 05:55
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
05:02 - 05:55
53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:07 - 05:32
    25phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    05:07
    TX
    01
    秋葉原 Akihabara
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (25phút
    JPY 630
    05:32
    TX
    12
    流山おおたかの森 Nagareyama-otakanomori
  2. 2
    05:02 - 05:39
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:02
    H
    16
    秋葉原 Akihabara
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (13phút
    JPY 210
    05:15 05:25
    H
    22
    TX
    05
    北千住 Kita-senju
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (14phút
    JPY 530
    05:39
    TX
    12
    流山おおたかの森 Nagareyama-otakanomori
  3. 3
    05:07 - 05:55
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:07
    TX
    01
    秋葉原 Akihabara
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (11phút
    JPY 300
    05:18 05:26
    TX
    05
    JJ
    05
    北千住 Kita-senju
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (17phút
    JPY 410
    05:43 05:50
    JJ
    07
    TD
    24
    Kashiwa
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 春日部 Kasukabe
    (5phút
    JPY 180
    05:55
    TD
    22
    流山おおたかの森 Nagareyama-otakanomori
  4. 4
    05:02 - 05:55
    53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:02
    JY
    03
    秋葉原 Akihabara
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (8phút
    05:10 05:18
    JY
    07
    JJ
    02
    日暮里 Nippori
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (25phút
    JPY 580
    05:43 05:50
    JJ
    07
    TD
    24
    Kashiwa
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 春日部 Kasukabe
    (5phút
    JPY 180
    05:55
    TD
    22
    流山おおたかの森 Nagareyama-otakanomori
cntlog