1
15:42 - 20:35
4h53phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
15:42 - 20:36
4h54phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
15:49 - 20:58
5h9phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
15:49 - 21:00
5h11phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:42 - 20:35
    4h53phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    15:42
    青森 Aomori
    連絡バス(青森空港-青森) Bus(Aomori Airport-Aomori)
    Hướng đến 青森空港 Aomori Airport
    (36phút
    JPY 860
    16:18 17:33 青森空港 Aomori Airport
    空路([東京]羽田空港-青森空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Aomori Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h10phút
    JPY 39.850
    18:43 18:48 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    18:55 18:59
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    19:18 19:24
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (10phút
    JPY 170
    19:34 19:49
    JY
    03
    TX
    01
    秋葉原 Akihabara
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (46phút
    JPY 1.100
    20:35
    TX
    18
    万博記念公園(茨城県) Bampaku-kinenkoen(Ibaraki)
  2. 2
    15:42 - 20:36
    4h54phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    15:42
    青森 Aomori
    連絡バス(青森空港-青森) Bus(Aomori Airport-Aomori)
    Hướng đến 青森空港 Aomori Airport
    (36phút
    JPY 860
    16:18 17:33 青森空港 Aomori Airport
    空路([東京]羽田空港-青森空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Aomori Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h10phút
    JPY 39.850
    18:43 18:48 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    18:55 18:59
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    19:18 19:27
    MO
    01
    JK
    23
    浜松町 Hamamatsucho
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (8phút
    JPY 170
    19:35 19:50
    JK
    28
    TX
    01
    秋葉原 Akihabara
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (46phút
    JPY 1.100
    20:36
    TX
    18
    万博記念公園(茨城県) Bampaku-kinenkoen(Ibaraki)
  3. 3
    15:49 - 20:58
    5h9phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:49 青森 Aomori
    JR奥羽本線(秋田-青森) JR Ouu Main Line(Akita-Aomori)
    Hướng đến 弘前 Hirosaki
    (6phút
    15:55 16:30 Shin-Aomori
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (3h17phút
    JPY 10.340
    Ghế Tự do : JPY 6.920
    Khoang Hạng Nhất : JPY 12.990
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 18.230
    19:47 20:04
    H
    18
    上野 Ueno
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (9phút
    JPY 180
    20:13 20:23
    H
    22
    TX
    05
    北千住 Kita-senju
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (35phút
    JPY 950
    20:58
    TX
    18
    万博記念公園(茨城県) Bampaku-kinenkoen(Ibaraki)
  4. 4
    15:49 - 21:00
    5h11phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:49 青森 Aomori
    JR奥羽本線(秋田-青森) JR Ouu Main Line(Akita-Aomori)
    Hướng đến 弘前 Hirosaki
    (6phút
    15:55 16:30 Shin-Aomori
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (2h57phút
    JPY 10.340
    Ghế Tự do : JPY 6.390
    Khoang Hạng Nhất : JPY 11.460
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 16.700
    19:27 19:41
    TD
    01
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến Iwatsuki(Saitama) 
    (50phút
    JPY 540
    20:31 20:41
    TD
    22
    TX
    12
    流山おおたかの森 Nagareyama-otakanomori
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (19phút
    JPY 630
    21:00
    TX
    18
    万博記念公園(茨城県) Bampaku-kinenkoen(Ibaraki)
cntlog