1
16:55 - 21:00
4h5phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
16:55 - 21:04
4h9phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
16:55 - 21:38
4h43phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
16:55 - 22:30
5h35phút
Số lần chuyển: 9
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. flight
  19.  > 
  20. walk
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
  24. train
  25.  > 
  26. walk
  27.  > 
  28. train
  29.  > 
  30. train
  31.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:55 - 21:00
    4h5phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:55
    T
    12
    Kyotoshiyakusho-mae
    Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến  Uzumasatenjingawa
    (2phút
    16:57 17:03
    T
    13
    K
    08
    Karasumaoike
    Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến  Takeda(Kyoto)
    (5phút
    JPY 260
    17:08 17:26
    K
    11
    Kyoto
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h19phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.010
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.880
    19:45 19:55
    JY
    01
    Tokyo
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Ueno
    (4phút
    JPY 8.360
    19:59 20:14
    JY
    03
    TX
    01
    Akihabara
    Tsukuba Express
    Hướng đến  Tsukuba
    (46phút
    JPY 1.100
    21:00
    TX
    18
    Bampaku-kinenkoen(Ibaraki)
  2. 2
    16:55 - 21:04
    4h9phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:55
    T
    12
    Kyotoshiyakusho-mae
    Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến  Uzumasatenjingawa
    (2phút
    16:57 17:03
    T
    13
    K
    08
    Karasumaoike
    Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến  Takeda(Kyoto)
    (5phút
    JPY 260
    17:08 17:26
    K
    11
    Kyoto
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h12phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.010
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.880
    19:38 19:52
    JT
    03
    Shinagawa
    JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến  Tokyo
    (27phút
    JPY 8.360
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    20:19 20:29
    JJ
    05
    TX
    05
    Kita-senju
    Tsukuba Express
    Hướng đến  Tsukuba
    (35phút
    JPY 950
    21:04
    TX
    18
    Bampaku-kinenkoen(Ibaraki)
  3. 3
    16:55 - 21:38
    4h43phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:55
    T
    12
    Kyotoshiyakusho-mae
    Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến  Uzumasatenjingawa
    (6phút
    JPY 220
    17:01 17:13
    T
    15
    E
    04
    Nijo(Kyoto)
    JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến  Kyoto
    (8phút
    17:21 17:46
    E
    01
    Kyoto
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h36phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.690
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.560
    20:22 20:33
    JK
    26
    Tokyo
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Ueno
    (4phút
    JPY 8.360
    20:37 20:52
    JK
    28
    TX
    01
    Akihabara
    Tsukuba Express
    Hướng đến  Tsukuba
    (46phút
    JPY 1.100
    21:38
    TX
    18
    Bampaku-kinenkoen(Ibaraki)
  4. 4
    16:55 - 22:30
    5h35phút
    Số lần chuyển: 9
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. flight
    19.  > 
    20. walk
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    24. train
    25.  > 
    26. walk
    27.  > 
    28. train
    29.  > 
    30. train
    31.  > 
    16:55
    T
    12
    Kyotoshiyakusho-mae
    Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến  Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    (2phút
    JPY 220
    16:57 16:57
    T
    11
    Sanjokeihan
    Đi bộ( 3phút
    17:00 17:05
    KH
    40
    Sanjo(Kyoto)
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Yodoyabashi
    (1phút
    JPY 170
    17:06 17:06
    KH
    39
    Gionshijo
    Đi bộ( 7phút
    17:13 17:18
    HK
    86
    Kyoto-Kawaramachi
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (26phút
    17:44 17:52
    HK
    69
    HK
    69
    Ibarakishi
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (2phút
    JPY 330
    17:54 17:54
    HK
    68
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    Đi bộ( 2phút
    17:56 18:02 Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Osaka Airport
    (24phút
    JPY 440
    18:26 19:20 Osaka Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 30.350
    20:35 20:40 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    20:47 20:51
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    21:10 21:16
    MO
    01
    JY
    28
    Hamamatsucho
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Tokyo
    (12phút
    JPY 180
    21:28 21:28
    JY
    04
    Okachimachi
    Đi bộ( 4phút
    21:32 21:34
    H
    17
    Naka-okachimachi
    Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến  Kita-senju
    (11phút
    JPY 180
    21:45 21:55
    H
    22
    TX
    05
    Kita-senju
    Tsukuba Express
    Hướng đến  Tsukuba
    (35phút
    JPY 950
    22:30
    TX
    18
    Bampaku-kinenkoen(Ibaraki)
cntlog