2024/09/28  14:15  khởi hành
1
14:18 - 15:37
1h19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
14:18 - 15:41
1h23phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
14:18 - 15:42
1h24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
14:18 - 15:42
1h24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:18 - 15:37
    1h19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:18
    JK
    09
    石川町 Ishikawacho
    JR根岸線 JR Negishi Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (47phút
    JPY 580
    15:05 15:20
    JK
    28
    TX
    01
    秋葉原 Akihabara
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (17phút
    JPY 480
    15:37
    TX
    08
    八潮 Yashio
  2. 2
    14:18 - 15:41
    1h23phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:18
    JK
    09
    石川町 Ishikawacho
    JR根岸線 JR Negishi Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (7phút
    14:25 14:34
    JK
    12
    JT
    05
    横浜 Yokohama
    thông qua đào tạo
    JT
    01
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (5phút
    JPY 660
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    15:06 15:16
    JU
    02
    H
    18
    上野 Ueno
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (9phút
    JPY 180
    15:25 15:35
    H
    22
    TX
    05
    北千住 Kita-senju
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (6phút
    JPY 300
    15:41
    TX
    08
    八潮 Yashio
  3. 3
    14:18 - 15:42
    1h24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:18
    JK
    09
    石川町 Ishikawacho
    JR根岸線 JR Negishi Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (45phút
    15:03 15:08
    JK
    27
    JY
    02
    神田(東京都) Kanda(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (2phút
    JPY 580
    15:10 15:25
    JY
    03
    TX
    01
    秋葉原 Akihabara
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (17phút
    JPY 480
    15:42
    TX
    08
    八潮 Yashio
  4. 4
    14:18 - 15:42
    1h24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:18
    JK
    09
    石川町 Ishikawacho
    JR根岸線 JR Negishi Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (43phút
    15:01 15:06
    JK
    26
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (4phút
    JPY 580
    15:10 15:25
    JY
    03
    TX
    01
    秋葉原 Akihabara
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (17phút
    JPY 480
    15:42
    TX
    08
    八潮 Yashio
cntlog