1
06:03 - 11:06
5h3phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
06:03 - 11:07
5h4phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
06:03 - 11:14
5h11phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
06:10 - 11:59
5h49phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:03 - 11:06
    5h3phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    06:03
    出雲市 Izumoshi
    連絡バス(出雲空港-出雲市) Bus(Izumo Airport-Izumoshi)
    Hướng đến 出雲空港 Izumo Airport
    (25phút
    JPY 720
    06:28 08:10 出雲空港 Izumo Airport
    空路([東京]羽田空港-出雲空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Izumo Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h20phút
    JPY 35.550
    09:30 09:35 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    09:42 09:46
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    10:05 10:11
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (10phút
    JPY 170
    10:21 10:36
    JY
    03
    TX
    01
    秋葉原 Akihabara
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (30phút
    JPY 690
    11:06
    TX
    13
    柏の葉キャンパス Kashiwanoha-campus
  2. 2
    06:03 - 11:07
    5h4phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    06:03
    出雲市 Izumoshi
    連絡バス(出雲空港-出雲市) Bus(Izumo Airport-Izumoshi)
    Hướng đến 出雲空港 Izumo Airport
    (25phút
    JPY 720
    06:28 08:10 出雲空港 Izumo Airport
    空路([東京]羽田空港-出雲空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Izumo Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h20phút
    JPY 35.550
    09:30 09:35 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    09:42 09:46
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    10:05 10:14
    MO
    01
    JK
    23
    浜松町 Hamamatsucho
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (8phút
    JPY 170
    10:22 10:37
    JK
    28
    TX
    01
    秋葉原 Akihabara
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (30phút
    JPY 690
    11:07
    TX
    13
    柏の葉キャンパス Kashiwanoha-campus
  3. 3
    06:03 - 11:14
    5h11phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    06:03
    出雲市 Izumoshi
    連絡バス(出雲空港-出雲市) Bus(Izumo Airport-Izumoshi)
    Hướng đến 出雲空港 Izumo Airport
    (25phút
    JPY 720
    06:28 08:10 出雲空港 Izumo Airport
    空路([東京]羽田空港-出雲空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Izumo Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h20phút
    JPY 35.550
    09:30 09:35 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    09:42 09:52
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (13phút
    10:24 10:29
    A
    14
    H
    14
    人形町 Ningyocho
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (16phút
    JPY 360
    10:45 10:55
    H
    22
    TX
    05
    北千住 Kita-senju
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (19phút
    JPY 580
    11:14
    TX
    13
    柏の葉キャンパス Kashiwanoha-campus
  4. 4
    06:10 - 11:59
    5h49phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    06:10
    D
    出雲市 Izumoshi
    JR山陰本線(米子-幡生) JR San'in Main Line(Yonago-Hatabu)
    Hướng đến 松江 Matsue
    (6phút
    JPY 190
    06:16 06:51
    D
    直江 Naoe
    連絡バス(出雲空港-出雲市) Bus(Izumo Airport-Izumoshi)
    Hướng đến 出雲空港 Izumo Airport
    (15phút
    JPY 470
    07:06 08:48 出雲空港 Izumo Airport
    空路([東京]羽田空港-出雲空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Izumo Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h20phút
    JPY 35.550
    10:08 10:13 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    10:20 10:30
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (19phút
    thông qua đào tạo
    A
    20
    KS
    45
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    京成押上線 Keisei Oshiage Line
    Hướng đến 青砥 Aoto
    (15phút
    JPY 830
    11:23 11:31
    HS
    05
    JM
    13
    東松戸 Higashi-Matsudo
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 武蔵浦和 Musashi-Urawa
    (9phút
    JPY 180
    11:40 11:52
    JM
    16
    TX
    10
    南流山 Minami-Nagareyama
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (7phút
    JPY 300
    11:59
    TX
    13
    柏の葉キャンパス Kashiwanoha-campus
cntlog