1
00:13 - 01:02
49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
00:13 - 01:07
54phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
00:13 - 01:08
55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
00:13 - 01:10
57phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:13 - 01:02
    49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:13
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (13phút
    JPY 330
    00:26 00:34
    U
    01
    JY
    29
    Shimbashi
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Tokyo
    (8phút
    JPY 170
    00:42 00:57
    JY
    03
    TX
    01
    Akihabara
    Tsukuba Express
    Hướng đến  Tsukuba
    (5phút
    JPY 210
    01:02
    TX
    03
    Asakusa(Tsukuba)
  2. 2
    00:13 - 01:07
    54phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:13
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (13phút
    JPY 330
    00:26 00:35
    U
    01
    G
    08
    Shimbashi
    Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến  Ginza
    (11phút
    00:46 00:46
    G
    15
    Ueno-hirokoji
    Đi bộ( 2phút
    00:48 00:52
    E
    09
    Ueno-okachimachi
    Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến  Ryogoku(Oedo Line)
    (2phút
    JPY 290
    00:54 01:04
    E
    10
    TX
    02
    Shin-okachimachi
    Tsukuba Express
    Hướng đến  Tsukuba
    (3phút
    JPY 170
    01:07
    TX
    03
    Asakusa(Tsukuba)
  3. 3
    00:13 - 01:08
    55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:13
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (12phút
    JPY 330
    00:25 00:37
    U
    02
    E
    19
    Shiodome
    Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến  Ryogoku(Oedo Line)
    (18phút
    JPY 220
    00:55 01:05
    E
    10
    TX
    02
    Shin-okachimachi
    Tsukuba Express
    Hướng đến  Tsukuba
    (3phút
    JPY 170
    01:08
    TX
    03
    Asakusa(Tsukuba)
  4. 4
    00:13 - 01:10
    57phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:13
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (13phút
    JPY 330
    00:26 00:38
    U
    01
    JT
    02
    Shimbashi
    JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến  Tokyo
    (3phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    00:41 00:46
    JT
    01
    JY
    01
    Tokyo
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Ueno
    (4phút
    JPY 170
    00:50 01:05
    JY
    03
    TX
    01
    Akihabara
    Tsukuba Express
    Hướng đến  Tsukuba
    (5phút
    JPY 210
    01:10
    TX
    03
    Asakusa(Tsukuba)
cntlog