1
06:03 - 07:11
1h8phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
06:03 - 07:11
1h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
06:03 - 07:13
1h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
06:03 - 07:18
1h15phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:03 - 07:11
    1h8phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:03
    TS
    17
    獨協大学前[草加松原] Dokkyodaigakumae(Soka-Matsubara)
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (20phút
    JPY 270
    06:23 06:33
    TS
    09
    TX
    05
    北千住 Kita-senju
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (38phút
    JPY 1.050
    07:11
    TX
    19
    研究学園 Kenkyu-gakuen
  2. 2
    06:03 - 07:11
    1h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:03
    TS
    17
    獨協大学前[草加松原] Dokkyodaigakumae(Soka-Matsubara)
    06:09 06:09
    TS
    20
    新越谷 Shin-koshigaya
    Đi bộ( 3phút
    06:12 06:17
    JM
    22
    南越谷 Minami-Koshigaya
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (16phút
    JPY 230
    06:33 06:45
    JM
    16
    TX
    10
    南流山 Minami-Nagareyama
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (26phút
    JPY 790
    07:11
    TX
    19
    研究学園 Kenkyu-gakuen
  3. 3
    06:03 - 07:13
    1h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:03
    TS
    17
    獨協大学前[草加松原] Dokkyodaigakumae(Soka-Matsubara)
    06:06 06:14
    TS
    16
    TS
    16
    草加 Soka
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (11phút
    JPY 270
    06:25 06:35
    TS
    09
    TX
    05
    北千住 Kita-senju
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (38phút
    JPY 1.050
    07:13
    TX
    19
    研究学園 Kenkyu-gakuen
  4. 4
    06:03 - 07:18
    1h15phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:03
    TS
    17
    獨協大学前[草加松原] Dokkyodaigakumae(Soka-Matsubara)
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (20phút
    JPY 270
    thông qua đào tạo
    TS
    09
    H
    22
    北千住 Kita-senju
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (3phút
    JPY 180
    06:26 06:26
    H
    21
    Minami-senju(Hibiya Line)
    Đi bộ( 4phút
    06:30 06:37
    TX
    04
    Minami-senju(Tsukuba Express)
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (41phút
    JPY 1.050
    07:18
    TX
    19
    研究学園 Kenkyu-gakuen
cntlog