2025/05/15  07:52  khởi hành
1
08:31 - 14:44
6h13phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
08:31 - 14:51
6h20phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
3
08:31 - 14:53
6h22phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
4
08:31 - 15:01
6h30phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:31 - 14:44
    6h13phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:31
    I
    Kurodasho
    JR Kakogawa Line
    Hướng đến  Tanikawa
    (14phút
    08:45 09:24
    I
    G
    Tanikawa
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Sasayamaguchi
    (1h14phút
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    10:38 10:56
    A
    46
    Shin-osaka
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h34phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.810
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.680
    13:30 13:40
    JY
    01
    Tokyo
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Ueno
    (4phút
    JPY 10.010
    13:44 13:59
    JY
    03
    TX
    01
    Akihabara
    Tsukuba Express
    Hướng đến  Tsukuba
    (45phút
    JPY 1.210
    14:44
    TX
    20
    Tsukuba
  2. 2
    08:31 - 14:51
    6h20phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    08:31
    I
    Kurodasho
    JR Kakogawa Line
    Hướng đến  Tanikawa
    (14phút
    08:45 09:24
    I
    G
    Tanikawa
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Sasayamaguchi
    (44phút
    JPY 1.170
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    10:08 10:19
    G
    56
    HK
    56
    Takarazuka
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (19phút
    JPY 240
    10:38 10:47
    HK
    47
    Hotarugaike
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    10:50 11:44 Osaka Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 27.750
    12:59 13:04 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    13:11 13:15
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    13:34 13:43
    MO
    01
    JK
    23
    Hamamatsucho
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Tokyo
    (8phút
    JPY 170
    13:51 14:06
    JK
    28
    TX
    01
    Akihabara
    Tsukuba Express
    Hướng đến  Tsukuba
    (45phút
    JPY 1.210
    14:51
    TX
    20
    Tsukuba
  3. 3
    08:31 - 14:53
    6h22phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    08:31
    I
    Kurodasho
    JR Kakogawa Line
    Hướng đến  Nishiwakishi
    (11phút
    08:42 08:57
    I
    I
    Nishiwakishi
    JR Kakogawa Line
    Hướng đến  Kakogawa
    (44phút
    09:41 09:51
    I
    A
    79
    Kakogawa
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (29phút
    JPY 1.520
    10:20 10:20
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    10:22 10:27
    P
    01
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    Kobeshinkotsu Port Island Line
    Hướng đến  Kitafuto
    (19phút
    JPY 340
    10:46 11:46
    P
    09
    Kobe Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kobe Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 25.200
    13:01 13:06 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    13:13 13:17
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    13:36 13:45
    MO
    01
    JK
    23
    Hamamatsucho
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Tokyo
    (8phút
    JPY 170
    13:53 14:08
    JK
    28
    TX
    01
    Akihabara
    Tsukuba Express
    Hướng đến  Tsukuba
    (45phút
    JPY 1.210
    14:53
    TX
    20
    Tsukuba
  4. 4
    08:31 - 15:01
    6h30phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    08:31
    I
    Kurodasho
    JR Kakogawa Line
    Hướng đến  Nishiwakishi
    (11phút
    08:42 08:57
    I
    I
    Nishiwakishi
    JR Kakogawa Line
    Hướng đến  Kakogawa
    (44phút
    09:41 09:51
    I
    A
    79
    Kakogawa
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (29phút
    JPY 1.520
    10:20 10:20
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    10:22 10:27
    P
    01
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    Kobeshinkotsu Port Island Line
    Hướng đến  Kitafuto
    (19phút
    JPY 340
    10:46 11:46
    P
    09
    Kobe Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kobe Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 25.200
    13:01 13:06 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 10phút
    13:16 13:46
    Haneda Airport Terminal 1(Bus)
    Bus(Haneda Airport-Tsukuba)
    Hướng đến  Tsukuba
    (1h15phút
    JPY 2.000
    15:01 Tsukuba
cntlog