2024/11/15  02:15  khởi hành
1
02:54 - 09:07
6h13phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
02:54 - 09:14
6h20phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
3
02:54 - 09:16
6h22phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
4
02:54 - 09:24
6h30phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:54 - 09:07
    6h13phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:54
    I
    黒田庄 Kurodasho
    JR加古川線 JR Kakogawa Line
    Hướng đến 谷川 Tanikawa
    (14phút
    03:08 03:47
    I
    G
    谷川 Tanikawa
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 篠山口 Sasayamaguchi
    (1h14phút
    Ghế Tự do : JPY 1.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.700
    05:01 05:19
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h34phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.010
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.880
    07:53 08:03
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (4phút
    JPY 10.010
    08:07 08:22
    JY
    03
    TX
    01
    秋葉原 Akihabara
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (45phút
    JPY 1.210
    09:07
    TX
    20
    つくば Tsukuba
  2. 2
    02:54 - 09:14
    6h20phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    02:54
    I
    黒田庄 Kurodasho
    JR加古川線 JR Kakogawa Line
    Hướng đến 谷川 Tanikawa
    (14phút
    03:08 03:47
    I
    G
    谷川 Tanikawa
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 篠山口 Sasayamaguchi
    (44phút
    JPY 1.170
    Ghế Tự do : JPY 1.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.700
    04:31 04:42
    G
    56
    HK
    56
    宝塚 Takarazuka
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (19phút
    JPY 240
    05:01 05:10
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    05:13 06:07 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([東京]羽田空港-[大阪]伊丹空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 27.750
    07:22 07:27 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    07:34 07:38
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    07:57 08:06
    MO
    01
    JK
    23
    浜松町 Hamamatsucho
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (8phút
    JPY 170
    08:14 08:29
    JK
    28
    TX
    01
    秋葉原 Akihabara
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (45phút
    JPY 1.210
    09:14
    TX
    20
    つくば Tsukuba
  3. 3
    02:54 - 09:16
    6h22phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    02:54
    I
    黒田庄 Kurodasho
    JR加古川線 JR Kakogawa Line
    Hướng đến 西脇市 Nishiwakishi
    (11phút
    03:05 03:20
    I
    I
    西脇市 Nishiwakishi
    JR加古川線 JR Kakogawa Line
    Hướng đến 加古川 Kakogawa
    (44phút
    04:04 04:14
    I
    A
    79
    加古川 Kakogawa
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (29phút
    JPY 1.520
    04:43 04:43
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    04:45 04:50
    P
    01
    三宮(ポートライナー) Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    神戸新交通ポートアイランド線 Kobeshinkotsu Port Island Line
    Hướng đến 北埠頭 Kitafuto
    (19phút
    JPY 340
    05:09 06:09
    P
    09
    神戸空港 Kobe Airport
    空路([東京]羽田空港-[大阪]神戸空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kobe Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 25.200
    07:24 07:29 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    07:36 07:40
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    07:59 08:08
    MO
    01
    JK
    23
    浜松町 Hamamatsucho
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (8phút
    JPY 170
    08:16 08:31
    JK
    28
    TX
    01
    秋葉原 Akihabara
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (45phút
    JPY 1.210
    09:16
    TX
    20
    つくば Tsukuba
  4. 4
    02:54 - 09:24
    6h30phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    02:54
    I
    黒田庄 Kurodasho
    JR加古川線 JR Kakogawa Line
    Hướng đến 西脇市 Nishiwakishi
    (11phút
    03:05 03:20
    I
    I
    西脇市 Nishiwakishi
    JR加古川線 JR Kakogawa Line
    Hướng đến 加古川 Kakogawa
    (44phút
    04:04 04:14
    I
    A
    79
    加古川 Kakogawa
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (29phút
    JPY 1.520
    04:43 04:43
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    04:45 04:50
    P
    01
    三宮(ポートライナー) Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    神戸新交通ポートアイランド線 Kobeshinkotsu Port Island Line
    Hướng đến 北埠頭 Kitafuto
    (19phút
    JPY 340
    05:09 06:09
    P
    09
    神戸空港 Kobe Airport
    空路([東京]羽田空港-[大阪]神戸空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kobe Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 25.200
    07:24 07:29 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 10phút
    07:39 08:09
    羽田空港第1ターミナル Haneda Airport Terminal 1(Bus)
    連絡バス([東京]羽田空港-つくば) Bus(Haneda Airport-Tsukuba)
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (1h15phút
    JPY 2.000
    09:24 つくば Tsukuba
cntlog