1
11:59 - 13:26
1h27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
11:59 - 13:30
1h31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
11:59 - 13:35
1h36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
11:59 - 13:43
1h44phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:59 - 13:26
    1h27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:59
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (35phút
    JPY 960
    12:34 12:42
    HS
    05
    JM
    13
    東松戸 Higashi-Matsudo
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 武蔵浦和 Musashi-Urawa
    (9phút
    JPY 180
    12:51 13:03
    JM
    16
    TX
    10
    南流山 Minami-Nagareyama
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (23phút
    JPY 840
    13:26
    TX
    20
    つくば Tsukuba
  2. 2
    11:59 - 13:30
    1h31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:59
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (31phút
    JPY 930
    12:30 12:39
    HS
    08
    TD
    30
    新鎌ヶ谷 Shin-Kamagaya
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 柏 Kashiwa
    (21phút
    JPY 270
    13:00 13:10
    TD
    22
    TX
    12
    流山おおたかの森 Nagareyama-otakanomori
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (20phút
    JPY 740
    13:30
    TX
    20
    つくば Tsukuba
  3. 3
    11:59 - 13:35
    1h36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:59
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (36phút
    JPY 1.280
    Ghế Tự do : JPY 1.300
    12:35 12:43
    KS
    02
    JJ
    02
    日暮里 Nippori
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (8phút
    JPY 170
    12:51 13:01
    JJ
    05
    TX
    05
    北千住 Kita-senju
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (34phút
    JPY 1.050
    13:35
    TX
    20
    つくば Tsukuba
  4. 4
    11:59 - 13:43
    1h44phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:59
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (31phút
    JPY 930
    12:30 12:38
    HS
    08
    SL
    11
    新鎌ヶ谷 Shin-Kamagaya
    新京成電鉄 Shinkeisei-Dentetsu
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (11phút
    JPY 190
    12:49 12:49
    SL
    05
    八柱 Yabashira
    Đi bộ( 2phút
    12:51 12:56
    JM
    14
    新八柱 Shin-Yahashira
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 武蔵浦和 Musashi-Urawa
    (7phút
    JPY 180
    13:03 13:15
    JM
    16
    TX
    10
    南流山 Minami-Nagareyama
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (28phút
    JPY 840
    13:43
    TX
    20
    つくば Tsukuba
cntlog