1
17:15 - 18:58
1h43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
17:15 - 19:21
2h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
17:15 - 19:31
2h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
17:15 - 19:34
2h19phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:15 - 18:58
    1h43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    17:15
    ID
    06
    Iidaoka
    Izuhakone Railway Daiyuzan Line
    Hướng đến  Odawara
    (10phút
    JPY 190
    17:25 17:43
    ID
    01
    Odawara
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Tokyo
    (33phút
    JPY 1.340
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.260
    18:16 18:34
    KK
    01
    Shinagawa
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    18:51 18:51
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 7phút
    18:58
    Haneda Airport Terminal 1(Bus)
  2. 2
    17:15 - 19:21
    2h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    17:15
    ID
    06
    Iidaoka
    Izuhakone Railway Daiyuzan Line
    Hướng đến  Odawara
    (10phút
    JPY 190
    17:25 17:34
    ID
    01
    JT
    16
    Odawara
    JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến  Tokyo
    (56phút
    JPY 990
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    18:30 18:43
    JT
    05
    KK
    37
    Yokohama
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (31phút
    JPY 400
    19:14 19:14
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 7phút
    19:21
    Haneda Airport Terminal 1(Bus)
  3. 3
    17:15 - 19:31
    2h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    17:15
    ID
    06
    Iidaoka
    Izuhakone Railway Daiyuzan Line
    Hướng đến  Odawara
    (10phút
    JPY 190
    17:25 17:43
    ID
    01
    JT
    16
    Odawara
    JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến  Tokyo
    (57phút
    JPY 990
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    18:40 18:53
    JT
    05
    KK
    37
    Yokohama
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (31phút
    JPY 400
    19:24 19:24
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 7phút
    19:31
    Haneda Airport Terminal 1(Bus)
  4. 4
    17:15 - 19:34
    2h19phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    17:15
    ID
    06
    Iidaoka
    Izuhakone Railway Daiyuzan Line
    Hướng đến  Odawara
    (10phút
    JPY 190
    17:25 17:59
    ID
    01
    JT
    16
    Odawara
    JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến  Tokyo
    (39phút
    JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 1.020
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.790
    18:38 18:51
    JT
    05
    KK
    37
    Yokohama
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (11phút
    19:02 19:15
    KK
    11
    KK
    11
    Keikyu-Kamata
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    (12phút
    JPY 400
    19:27 19:27
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 7phút
    19:34
    Haneda Airport Terminal 1(Bus)
cntlog