1
18:19 - 19:08
49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
18:19 - 19:10
51phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
18:19 - 19:10
51phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
18:19 - 19:13
54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:19 - 19:08
    49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    18:19
    JY
    20
    Shibuya
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (12phút
    JPY 180
    18:31 18:44
    JY
    25
    KK
    01
    Shinagawa
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    19:01 19:01
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 7phút
    19:08
    Haneda Airport Terminal 1(Bus)
  2. 2
    18:19 - 19:10
    51phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    18:19
    JY
    20
    Shibuya
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (18phút
    JPY 210
    18:37 18:45
    JY
    28
    MO
    01
    Hamamatsucho
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    19:04 19:04
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 6phút
    19:10
    Haneda Airport Terminal 1(Bus)
  3. 3
    18:19 - 19:10
    51phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    18:19
    JY
    20
    Shibuya
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (16phút
    JPY 180
    18:35 18:35
    JY
    27
    Tamachi(Tokyo)
    Đi bộ( 4phút
    18:39 18:42
    A
    08
    Mita
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (2phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    19:03 19:03
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 7phút
    19:10
    Haneda Airport Terminal 1(Bus)
  4. 4
    18:19 - 19:13
    54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    18:19
    JY
    20
    Shibuya
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (5phút
    JPY 170
    18:24 18:29
    JY
    22
    I
    01
    Meguro
    Toei Mita Line
    Hướng đến  Nishi-takashimadaira
    (9phút
    18:38 18:45
    I
    04
    A
    08
    Mita
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (2phút
    JPY 220
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    19:06 19:06
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 7phút
    19:13
    Haneda Airport Terminal 1(Bus)
cntlog