1
23:46 - 01:01
1h15phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
23:46 - 01:03
1h17phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
23:46 - 01:08
1h22phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
23:46 - 01:10
1h24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:46 - 01:01
    1h15phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    23:46
    I
    25
    高島平 Takashimadaira
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (40phút
    00:26 00:33
    I
    04
    A
    08
    三田(東京都) Mita
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (2phút
    JPY 380
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    00:54 00:54
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 7phút
    01:01
    羽田空港第1ターミナル Haneda Airport Terminal 1(Bus)
  2. 2
    23:46 - 01:03
    1h17phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    23:46
    I
    25
    高島平 Takashimadaira
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (33phút
    JPY 330
    00:19 00:19
    I
    08
    日比谷 Hibiya
    Đi bộ( 5phút
    00:24 00:26
    JY
    30
    有楽町 Yurakucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (4phút
    JPY 150
    00:30 00:38
    JY
    28
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    00:57 00:57
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 6phút
    01:03
    羽田空港第1ターミナル Haneda Airport Terminal 1(Bus)
  3. 3
    23:46 - 01:08
    1h22phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    23:46
    I
    25
    高島平 Takashimadaira
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (33phút
    00:19 00:25
    I
    08
    H
    08
    日比谷 Hibiya
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (3phút
    JPY 390
    00:28 00:34
    H
    10
    A
    11
    東銀座 Higashi-ginza
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (8phút
    JPY 220
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    01:01 01:01
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 7phút
    01:08
    羽田空港第1ターミナル Haneda Airport Terminal 1(Bus)
  4. 4
    23:46 - 01:10
    1h24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    23:46
    I
    25
    高島平 Takashimadaira
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (19phút
    JPY 280
    00:05 00:12
    I
    15
    JY
    11
    巣鴨 Sugamo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (25phút
    JPY 210
    00:37 00:45
    JY
    28
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    01:04 01:04
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 6phút
    01:10
    羽田空港第1ターミナル Haneda Airport Terminal 1(Bus)
cntlog