1
10:20 - 11:02
42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
10:21 - 11:04
43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
10:20 - 11:04
44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
10:20 - 11:04
44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:20 - 11:02
    42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    10:20
    JY
    23
    Gotanda
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (5phút
    JPY 150
    10:25 10:38
    JY
    25
    KK
    01
    Shinagawa
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    10:55 10:55
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 7phút
    11:02
    Haneda Airport Terminal 1(Bus)
  2. 2
    10:21 - 11:04
    43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    10:21
    A
    05
    Gotanda
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Oshiage(SKYTREE)
    (4phút
    JPY 180
    10:25 10:38
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    10:57 10:57
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 7phút
    11:04
    Haneda Airport Terminal 1(Bus)
  3. 3
    10:20 - 11:04
    44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    10:20
    JY
    23
    Gotanda
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (11phút
    JPY 180
    10:31 10:39
    JY
    28
    MO
    01
    Hamamatsucho
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    10:58 10:58
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 6phút
    11:04
    Haneda Airport Terminal 1(Bus)
  4. 4
    10:20 - 11:04
    44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    10:20
    JY
    23
    Gotanda
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (9phút
    JPY 170
    10:29 10:29
    JY
    27
    Tamachi(Tokyo)
    Đi bộ( 4phút
    10:33 10:36
    A
    08
    Mita
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (2phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    10:57 10:57
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 7phút
    11:04
    Haneda Airport Terminal 1(Bus)
cntlog