1
18:10 - 18:51
41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
18:09 - 18:53
44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
18:09 - 18:53
44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
18:09 - 18:58
49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:10 - 18:51
    41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    18:10
    H
    09
    Ginza
    Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến  Kita-senju
    (1phút
    18:11 18:17
    H
    10
    A
    11
    Higashi-ginza
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (8phút
    JPY 290
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    18:44 18:44
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 7phút
    18:51
    Haneda Airport Terminal 1(Bus)
  2. 2
    18:09 - 18:53
    44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    18:09
    G
    09
    Ginza
    Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến  Shibuya
    (2phút
    18:11 18:21
    G
    08
    A
    10
    Shimbashi
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (6phút
    JPY 290
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    18:46 18:46
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 7phút
    18:53
    Haneda Airport Terminal 1(Bus)
  3. 3
    18:09 - 18:53
    44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    18:09
    G
    09
    Ginza
    Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến  Shibuya
    (2phút
    JPY 180
    18:11 18:18
    G
    08
    JY
    29
    Shimbashi
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (2phút
    JPY 150
    18:20 18:28
    JY
    28
    MO
    01
    Hamamatsucho
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    18:47 18:47
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 6phút
    18:53
    Haneda Airport Terminal 1(Bus)
  4. 4
    18:09 - 18:58
    49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    18:09
    G
    09
    Ginza
    Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến  Asakusa(Tokyo)
    (3phút
    18:12 18:21
    G
    11
    A
    13
    Nihombashi
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (11phút
    JPY 290
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    18:51 18:51
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 7phút
    18:58
    Haneda Airport Terminal 1(Bus)
cntlog