1
17:24 - 18:16
52phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
17:24 - 18:24
1h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
17:24 - 18:28
1h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
17:24 - 18:33
1h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:24 - 18:16
    52phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    17:24
    TM
    04
    下丸子 Shimomaruko
    東急多摩川線 Tokyu Tamagawa Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (7phút
    JPY 140
    17:31 17:31
    TM
    07
    蒲田 Kamata(Tokyo)
    Đi bộ( 16phút
    17:47 17:57
    KK
    11
    京急蒲田 Keikyu-Kamata
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    (12phút
    JPY 280
    18:09 18:09
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 7phút
    18:16
    羽田空港第1ターミナル Haneda Airport Terminal 1(Bus)
  2. 2
    17:24 - 18:24
    1h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    17:24
    TM
    04
    下丸子 Shimomaruko
    東急多摩川線 Tokyu Tamagawa Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (7phút
    JPY 140
    17:31 17:37
    TM
    07
    JK
    17
    蒲田 Kamata(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (10phút
    JPY 180
    17:47 18:00
    JK
    20
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    18:17 18:17
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 7phút
    18:24
    羽田空港第1ターミナル Haneda Airport Terminal 1(Bus)
  3. 3
    17:24 - 18:28
    1h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    17:24
    TM
    04
    下丸子 Shimomaruko
    東急多摩川線 Tokyu Tamagawa Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (7phút
    JPY 140
    17:31 17:37
    TM
    07
    JK
    17
    蒲田 Kamata(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (16phút
    JPY 230
    17:53 18:03
    JK
    23
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    18:22 18:22
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 6phút
    18:28
    羽田空港第1ターミナル Haneda Airport Terminal 1(Bus)
  4. 4
    17:24 - 18:33
    1h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    17:24
    TM
    04
    下丸子 Shimomaruko
    東急多摩川線 Tokyu Tamagawa Line
    Hướng đến 多摩川 Tamagawa(Tokyo)
    (4phút
    17:28 17:35
    TM
    01
    MG
    09
    多摩川 Tamagawa(Tokyo)
    東急目黒線 Tokyu Meguro Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (14phút
    JPY 230
    thông qua đào tạo
    MG
    01
    I
    01
    目黒 Meguro
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (9phút
    17:58 18:05
    I
    04
    A
    08
    三田(東京都) Mita
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (2phút
    JPY 220
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    18:26 18:26
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 7phút
    18:33
    羽田空港第1ターミナル Haneda Airport Terminal 1(Bus)
cntlog