1
06:46 - 07:01
15phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
06:49 - 07:02
13phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
3
06:49 - 07:11
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
06:49 - 07:12
23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:46 - 07:01
    15phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    06:46 心斎橋 Shinsaibashi
    Đi bộ( 4phút
    06:50 06:52
    Y
    14
    四ツ橋 Yotsubashi
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 西梅田 Nishiumeda
    (5phút
    JPY 240
    06:57 06:57
    Y
    11
    西梅田 Nishiumeda
    Đi bộ( 4phút
    07:01
    大阪マルビル Osaka-marubiru
  2. 2
    06:49 - 07:02
    13phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    06:49
    M
    19
    心斎橋 Shinsaibashi
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (6phút
    JPY 240
    06:55 06:55
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 7phút
    07:02
    大阪マルビル Osaka-marubiru
  3. 3
    06:49 - 07:11
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    06:49
    M
    19
    心斎橋 Shinsaibashi
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (2phút
    06:51 07:00
    M
    20
    Y
    15
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 西梅田 Nishiumeda
    (7phút
    JPY 240
    07:07 07:07
    Y
    11
    西梅田 Nishiumeda
    Đi bộ( 4phút
    07:11
    大阪マルビル Osaka-marubiru
  4. 4
    06:49 - 07:12
    23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    06:49
    N
    15
    心斎橋 Shinsaibashi
    Osaka Metro Nagahori Tsurumi-ryokuchi Line
    Hướng đến 門真南 Kadomaminami
    (4phút
    06:53 06:59
    N
    18
    T
    24
    谷町六丁目 Tanimachi 6 Chome
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (8phút
    JPY 240
    07:07 07:07
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    Đi bộ( 5phút
    07:12
    大阪マルビル Osaka-marubiru
cntlog