2025/08/03  10:39  khởi hành
1
10:45 - 11:24
39phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
10:45 - 11:28
43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
10:45 - 11:34
49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
10:45 - 12:03
1h18phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:45 - 11:24
    39phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:45
    D
    02
    Dazaifu
    Nishitetsu Dazaifu Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Futsukaichi
    (5phút
    thông qua đào tạo
    T
    13
    T
    13
    Nishitetsu-Futsukaichi
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (22phút
    JPY 370
    11:12 11:19
    T
    02
    N
    14
    Yakuin
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Hashimoto(Fukuoka)
    (5phút
    JPY 210
    11:24
    N
    11
    Roppommatsu
  2. 2
    10:45 - 11:28
    43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:45
    D
    02
    Dazaifu
    Nishitetsu Dazaifu Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Futsukaichi
    (5phút
    thông qua đào tạo
    T
    13
    T
    13
    Nishitetsu-Futsukaichi
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (23phút
    JPY 420
    11:13 11:13
    T
    01
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Đi bộ( 3phút
    11:16 11:20
    N
    16
    Tenjinminami
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Hashimoto(Fukuoka)
    (8phút
    JPY 260
    11:28
    N
    11
    Roppommatsu
  3. 3
    10:45 - 11:34
    49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:45
    D
    02
    Dazaifu
    Nishitetsu Dazaifu Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Futsukaichi
    (5phút
    10:50 11:08
    T
    13
    T
    13
    Nishitetsu-Futsukaichi
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (14phút
    JPY 370
    11:22 11:29
    T
    02
    N
    14
    Yakuin
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Hashimoto(Fukuoka)
    (5phút
    JPY 210
    11:34
    N
    11
    Roppommatsu
  4. 4
    10:45 - 12:03
    1h18phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:45
    D
    02
    Dazaifu
    Nishitetsu Dazaifu Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Futsukaichi
    (5phút
    10:50 10:58
    T
    13
    T
    13
    Nishitetsu-Futsukaichi
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Omuta
    (1phút
    JPY 220
    10:59 10:59
    T
    14
    Murasaki
    Đi bộ( 7phút
    11:06 11:16
    JB
    08
    Futsukaichi
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (23phút
    JPY 280
    11:39 11:52
    N
    18
    Hakata
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Tenjinminami
    (11phút
    JPY 260
    12:03
    N
    11
    Roppommatsu
cntlog