2024/09/24  00:18  khởi hành
1
00:23 - 01:00
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
00:33 - 01:04
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
00:23 - 01:04
41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
00:23 - 01:41
1h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:23 - 01:00
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:23
    T
    11
    下大利 Shimoori
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (17phút
    JPY 320
    00:40 00:47
    T
    02
    N
    14
    薬院 Yakuin
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 橋本(福岡県) Hashimoto(Fukuoka)
    (13phút
    JPY 260
    01:00
    N
    06
    福大前 Fukudai-mae
  2. 2
    00:33 - 01:04
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:33
    T
    11
    下大利 Shimoori
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (11phút
    JPY 320
    00:44 00:51
    T
    02
    N
    14
    薬院 Yakuin
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 橋本(福岡県) Hashimoto(Fukuoka)
    (13phút
    JPY 260
    01:04
    N
    06
    福大前 Fukudai-mae
  3. 3
    00:23 - 01:04
    41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:23
    T
    11
    下大利 Shimoori
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (18phút
    JPY 320
    00:41 00:41
    T
    01
    西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Đi bộ( 3phút
    00:44 00:48
    N
    16
    天神南 Tenjinminami
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 橋本(福岡県) Hashimoto(Fukuoka)
    (16phút
    JPY 300
    01:04
    N
    06
    福大前 Fukudai-mae
  4. 4
    00:23 - 01:41
    1h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:23
    T
    11
    下大利 Shimoori
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 大牟田 Omuta
    (6phút
    JPY 220
    00:29 00:29
    T
    14
    Murasaki
    Đi bộ( 7phút
    00:36 00:46
    JB
    08
    二日市 Futsukaichi
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (23phút
    JPY 280
    01:09 01:22
    N
    18
    博多 Hakata
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 天神南 Tenjinminami
    (19phút
    JPY 300
    01:41
    N
    06
    福大前 Fukudai-mae
cntlog