2024/06/09  07:18  khởi hành
1
07:48 - 09:55
2h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
07:48 - 10:06
2h18phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
07:48 - 10:15
2h27phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
08:48 - 12:18
3h30phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:48 - 09:55
    2h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:48 那覇空港 Naha Airport
    空路(福岡空港-[沖縄]那覇空港) Airline(Fukuoka Airport-Naha Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h35phút
    JPY 34.000
    09:23 09:35
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    09:40 09:50
    K
    11
    N
    18
    博多 Hakata
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 天神南 Tenjinminami
    (5phút
    JPY 260
    09:55
    N
    15
    渡辺通 Watanabe-dori
  2. 2
    07:48 - 10:06
    2h18phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:48 那覇空港 Naha Airport
    空路(福岡空港-[沖縄]那覇空港) Airline(Fukuoka Airport-Naha Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h35phút
    JPY 34.000
    09:23 09:35
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (9phút
    09:44 09:51
    K
    09
    K
    09
    中洲川端 Nakasukawabata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (2phút
    JPY 260
    09:53 09:53
    K
    08
    天神 Tenjin
    Đi bộ( 7phút
    10:00 10:04
    N
    16
    天神南 Tenjinminami
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 橋本(福岡県) Hashimoto(Fukuoka)
    (2phút
    JPY 210
    10:06
    N
    15
    渡辺通 Watanabe-dori
  3. 3
    07:48 - 10:15
    2h27phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:48 那覇空港 Naha Airport
    空路(福岡空港-[沖縄]那覇空港) Airline(Fukuoka Airport-Naha Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h35phút
    JPY 34.000
    09:23 09:35
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (11phút
    JPY 260
    09:46 09:46
    K
    08
    天神 Tenjin
    Đi bộ( 4phút
    09:50 10:05
    T
    01
    西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 大牟田 Omuta
    (2phút
    JPY 170
    10:07 10:14
    T
    02
    N
    14
    薬院 Yakuin
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 天神南 Tenjinminami
    (1phút
    JPY 210
    10:15
    N
    15
    渡辺通 Watanabe-dori
  4. 4
    08:48 - 12:18
    3h30phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:48 那覇空港 Naha Airport
    空路([沖縄]那覇空港-鹿児島空港) Airline(Naha Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (1h15phút
    JPY 29.500
    10:03 11:06 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    空路(福岡空港-鹿児島空港) Airline(Fukuoka Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (40phút
    JPY 22.900
    11:46 11:58
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    12:03 12:13
    K
    11
    N
    18
    博多 Hakata
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 天神南 Tenjinminami
    (5phút
    JPY 260
    12:18
    N
    15
    渡辺通 Watanabe-dori
cntlog