2024/06/19  18:01  khởi hành
1
18:16 - 21:50
3h34phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
18:16 - 21:56
3h40phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
18:16 - 22:00
3h44phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
18:16 - 22:11
3h55phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:16 - 21:50
    3h34phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:16
    KC
    12
    Chita Handa
    名鉄河和線 Meitetsu Kowa Line
    Hướng đến 太田川 Otagawa
    (10phút
    18:26 18:44
    TA
    09
    TA
    09
    太田川 Otagawa
    名鉄常滑線 Meitetsu Tokoname Line
    Hướng đến 常滑 Tokoname
    (20phút
    JPY 910
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 450
    19:04 19:51
    TA
    24
    Central Japan International Airport
    空路([名古屋]中部国際空港-福岡空港) Airline(Chubu Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h27phút
    JPY 31.300
    21:18 21:30
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    21:35 21:45
    K
    11
    N
    18
    博多 Hakata
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 天神南 Tenjinminami
    (5phút
    JPY 260
    21:50
    N
    15
    渡辺通 Watanabe-dori
  2. 2
    18:16 - 21:56
    3h40phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:16
    KC
    12
    Chita Handa
    名鉄河和線 Meitetsu Kowa Line
    Hướng đến 太田川 Otagawa
    (15phút
    18:31 18:50
    TA
    09
    TA
    09
    太田川 Otagawa
    名鉄常滑線 Meitetsu Tokoname Line
    Hướng đến 常滑 Tokoname
    (20phút
    JPY 910
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 450
    19:10 19:57
    TA
    24
    Central Japan International Airport
    空路([名古屋]中部国際空港-福岡空港) Airline(Chubu Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h27phút
    JPY 31.300
    21:24 21:36
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    21:41 21:51
    K
    11
    N
    18
    博多 Hakata
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 天神南 Tenjinminami
    (5phút
    JPY 260
    21:56
    N
    15
    渡辺通 Watanabe-dori
  3. 3
    18:16 - 22:00
    3h44phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:16
    KC
    12
    Chita Handa
    名鉄河和線 Meitetsu Kowa Line
    Hướng đến 太田川 Otagawa
    (15phút
    18:31 18:49
    TA
    09
    TA
    09
    太田川 Otagawa
    名鉄常滑線 Meitetsu Tokoname Line
    Hướng đến 常滑 Tokoname
    (25phút
    JPY 910
    19:14 20:01
    TA
    24
    Central Japan International Airport
    空路([名古屋]中部国際空港-福岡空港) Airline(Chubu Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h27phút
    JPY 31.300
    21:28 21:40
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    21:45 21:55
    K
    11
    N
    18
    博多 Hakata
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 天神南 Tenjinminami
    (5phút
    JPY 260
    22:00
    N
    15
    渡辺通 Watanabe-dori
  4. 4
    18:16 - 22:11
    3h55phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    18:16
    KC
    12
    Chita Handa
    名鉄河和線 Meitetsu Kowa Line
    Hướng đến 太田川 Otagawa
    (34phút
    thông qua đào tạo
    NH
    36
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Ichinomiya 
    (10phút
    JPY 900
    19:00 19:11
    IY
    04
    西春 Nishiharu
    連絡バス([名古屋]小牧空港-西春) Bus(Nagoya Airport-Nishiharu)
    Hướng đến 名古屋空港[小牧] Nagoya Airport
    (15phút
    JPY 400
    19:26 20:20 名古屋空港[小牧] Nagoya Airport
    空路([名古屋]小牧空港-福岡空港) Airline(Nagoya Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h15phút
    JPY 31.300
    21:35 21:47
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (11phút
    JPY 260
    21:58 21:58
    K
    08
    天神 Tenjin
    Đi bộ( 7phút
    22:05 22:09
    N
    16
    天神南 Tenjinminami
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 橋本(福岡県) Hashimoto(Fukuoka)
    (2phút
    JPY 210
    22:11
    N
    15
    渡辺通 Watanabe-dori
cntlog