2024/09/21  03:02  khởi hành
1
03:07 - 06:46
3h39phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
03:07 - 06:53
3h46phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
03:07 - 06:57
3h50phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
03:07 - 07:24
4h17phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:07 - 06:46
    3h39phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:07
    KH
    18
    香里園 Korien
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (11phút
    JPY 280
    03:18 03:27
    KH
    13
    門真市 Kadomashi
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (36phút
    JPY 500
    04:03 05:09 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-福岡空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h5phút
    JPY 27.100
    06:14 06:26
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    06:31 06:41
    K
    11
    N
    18
    博多 Hakata
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 天神南 Tenjinminami
    (5phút
    JPY 260
    06:46
    N
    15
    渡辺通 Watanabe-dori
  2. 2
    03:07 - 06:53
    3h46phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:07
    KH
    18
    香里園 Korien
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (22phút
    JPY 350
    03:29 03:36
    KH
    01
    M
    17
    淀屋橋 Yodoyabashi
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (9phút
    JPY 240
    03:45 04:11
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (2h22phút
    JPY 9.790
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.430
    Khoang Hạng Nhất : JPY 12.500
    06:33 06:48
    N
    18
    博多 Hakata
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 天神南 Tenjinminami
    (5phút
    JPY 210
    06:53
    N
    15
    渡辺通 Watanabe-dori
  3. 3
    03:07 - 06:57
    3h50phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:07
    KH
    18
    香里園 Korien
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (25phút
    JPY 320
    03:32 03:32
    KH
    05
    野江〔京阪線〕 Noe
    Đi bộ( 2phút
    03:34 03:42
    F
    06
    JR野江 JR Noe
    JRおおさか東線 JR Osaka-East Line
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (10phút
    03:52 04:15
    F
    02
    新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (2h22phút
    JPY 9.790
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.430
    Khoang Hạng Nhất : JPY 12.500
    06:37 06:52
    N
    18
    博多 Hakata
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 天神南 Tenjinminami
    (5phút
    JPY 210
    06:57
    N
    15
    渡辺通 Watanabe-dori
  4. 4
    03:07 - 07:24
    4h17phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    03:07
    KH
    18
    香里園 Korien
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (15phút
    JPY 320
    03:22 03:31
    KH
    04
    O
    08
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 鶴橋 Tsuruhashi
    (13phút
    03:44 04:03
    O
    01
    R
    20
    天王寺 Tennoji
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 和歌山 Wakayama
    (30phút
    JPY 1.210
    Ghế Đặt Trước : JPY 760
    Ghế Tự do : JPY 1.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.260
    04:33 05:43
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    空路([大阪]関西空港-福岡空港) Airline(Kansai Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h5phút
    JPY 24.600
    06:48 07:00
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (11phút
    JPY 260
    07:11 07:11
    K
    08
    天神 Tenjin
    Đi bộ( 7phút
    07:18 07:22
    N
    16
    天神南 Tenjinminami
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 橋本(福岡県) Hashimoto(Fukuoka)
    (2phút
    JPY 210
    07:24
    N
    15
    渡辺通 Watanabe-dori
cntlog