1
04:04 - 04:44
40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
04:04 - 04:55
51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
04:04 - 05:33
1h29phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
04:04 - 05:44
1h40phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:04 - 04:44
    40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:04 Hakataminami
    JR Hakataminami Line
    Hướng đến  Hakata
    (10phút
    JPY 200
    Ghế Đặt Trước : JPY 130
    04:14 04:29
    N
    18
    Hakata
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Tenjinminami
    (15phút
    JPY 300
    04:44
    N
    09
    Chayama(Fukuoka)
  2. 2
    04:04 - 04:55
    51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:04 Hakataminami
    JR Hakataminami Line
    Hướng đến  Hakata
    (10phút
    JPY 200
    Ghế Đặt Trước : JPY 130
    04:14 04:26
    K
    11
    Hakata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (6phút
    JPY 210
    04:32 04:32
    K
    08
    Tenjin
    Đi bộ( 7phút
    04:39 04:43
    N
    16
    Tenjinminami
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Hashimoto(Fukuoka)
    (12phút
    JPY 260
    04:55
    N
    09
    Chayama(Fukuoka)
  3. 3
    04:04 - 05:33
    1h29phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    04:04 Hakataminami
    JR Hakataminami Line
    Hướng đến  Hakata
    (10phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 130
    04:14 04:29 Hakata
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Kokura(Fukuoka)
    (9phút
    JPY 360
    04:38 04:38
    JA
    03
    Chihaya
    Đi bộ( 1phút
    04:39 04:45
    NK
    03
    Nishitetsu-Chihaya
    Nishitetsu Kaizuka Line
    Hướng đến  Kaizuka(Fukuoka)
    (6phút
    04:51 04:58
    NK
    01
    H
    07
    Kaizuka(Fukuoka)
    Fukuoka City Subway Hakozaki Line
    Hướng đến  Nakasukawabata
    (12phút
    JPY 370
    05:10 05:10
    K
    08
    Tenjin
    Đi bộ( 7phút
    05:17 05:21
    N
    16
    Tenjinminami
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Hashimoto(Fukuoka)
    (12phút
    JPY 260
    05:33
    N
    09
    Chayama(Fukuoka)
  4. 4
    04:04 - 05:44
    1h40phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:04 Hakataminami
    JR Hakataminami Line
    Hướng đến  Hakata
    (10phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 130
    04:14 04:34 Hakata
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Tosu
    (19phút
    JPY 460
    04:53 04:53
    JB
    08
    Futsukaichi
    Đi bộ( 7phút
    05:00 05:05
    T
    14
    Murasaki
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (23phút
    JPY 370
    05:28 05:35
    T
    02
    N
    14
    Yakuin
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Hashimoto(Fukuoka)
    (9phút
    JPY 260
    05:44
    N
    09
    Chayama(Fukuoka)
cntlog