1
08:14 - 08:29
15phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
08:14 - 08:43
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
08:14 - 08:46
32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:14 - 08:29
    15phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    08:14
    N
    18
    Hakata
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Tenjinminami
    (15phút
    JPY 300
    08:29
    N
    09
    Chayama(Fukuoka)
  2. 2
    08:14 - 08:43
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:14
    K
    11
    Hakata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (6phút
    JPY 210
    08:20 08:20
    K
    08
    Tenjin
    Đi bộ( 7phút
    08:27 08:31
    N
    16
    Tenjinminami
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Hashimoto(Fukuoka)
    (12phút
    JPY 260
    08:43
    N
    09
    Chayama(Fukuoka)
  3. 3
    08:14 - 08:46
    32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:14
    K
    11
    Hakata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (6phút
    JPY 210
    08:20 08:20
    K
    08
    Tenjin
    Đi bộ( 4phút
    08:24 08:29
    T
    01
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Omuta
    (1phút
    JPY 170
    08:30 08:37
    T
    02
    N
    14
    Yakuin
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Hashimoto(Fukuoka)
    (9phút
    JPY 260
    08:46
    N
    09
    Chayama(Fukuoka)
cntlog