1
22:19 - 23:11
52phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
22:19 - 23:15
56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
22:19 - 23:21
1h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
22:19 - 23:50
1h31phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:19 - 23:11
    52phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:19
    D
    01
    Nishitetsu-Gojo
    Nishitetsu Dazaifu Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Futsukaichi
    (2phút
    thông qua đào tạo
    T
    13
    T
    13
    Nishitetsu-Futsukaichi
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (22phút
    JPY 370
    22:43 22:50
    T
    02
    N
    14
    Yakuin
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Hashimoto(Fukuoka)
    (21phút
    JPY 300
    23:11
    N
    01
    Hashimoto(Fukuoka)
  2. 2
    22:19 - 23:15
    56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:19
    D
    01
    Nishitetsu-Gojo
    Nishitetsu Dazaifu Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Futsukaichi
    (2phút
    thông qua đào tạo
    T
    13
    T
    13
    Nishitetsu-Futsukaichi
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (23phút
    JPY 370
    22:44 22:44
    T
    01
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Đi bộ( 3phút
    22:47 22:51
    N
    16
    Tenjinminami
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Hashimoto(Fukuoka)
    (24phút
    JPY 340
    23:15
    N
    01
    Hashimoto(Fukuoka)
  3. 3
    22:19 - 23:21
    1h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:19
    D
    01
    Nishitetsu-Gojo
    Nishitetsu Dazaifu Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Futsukaichi
    (2phút
    22:21 22:39
    T
    13
    T
    13
    Nishitetsu-Futsukaichi
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (14phút
    JPY 370
    22:53 23:00
    T
    02
    N
    14
    Yakuin
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Hashimoto(Fukuoka)
    (21phút
    JPY 300
    23:21
    N
    01
    Hashimoto(Fukuoka)
  4. 4
    22:19 - 23:50
    1h31phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:19
    D
    01
    Nishitetsu-Gojo
    Nishitetsu Dazaifu Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Futsukaichi
    (2phút
    22:21 22:29
    T
    13
    T
    13
    Nishitetsu-Futsukaichi
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Omuta
    (1phút
    JPY 170
    22:30 22:30
    T
    14
    Murasaki
    Đi bộ( 7phút
    22:37 22:47
    JB
    08
    Futsukaichi
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (23phút
    JPY 280
    23:10 23:23
    N
    18
    Hakata
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Tenjinminami
    (27phút
    JPY 340
    23:50
    N
    01
    Hashimoto(Fukuoka)
cntlog