1
03:15 - 03:46
31phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
03:15 - 03:51
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
03:08 - 03:52
44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
03:08 - 03:53
45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:15 - 03:46
    31phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    03:15
    KK
    37
    横浜 Yokohama
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (31phút
    JPY 400
    03:46
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
  2. 2
    03:15 - 03:51
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:15
    KK
    37
    横浜 Yokohama
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (11phút
    03:26 03:39
    KK
    11
    KK
    11
    京急蒲田 Keikyu-Kamata
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    (12phút
    JPY 400
    03:51
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
  3. 3
    03:08 - 03:52
    44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:08
    JK
    12
    横浜 Yokohama
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (2phút
    JPY 150
    03:10 03:10
    JK
    13
    東神奈川 Higashi-Kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    03:13 03:23
    KK
    35
    京急東神奈川 Keikyu-Higashi-kanagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (29phút
    JPY 370
    03:52
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
  4. 4
    03:08 - 03:53
    45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:08
    JK
    12
    横浜 Yokohama
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (9phút
    JPY 180
    03:17 03:17
    JK
    15
    鶴見 Tsurumi
    Đi bộ( 4phút
    03:21 03:31
    KK
    29
    京急鶴見 Keikyu-Tsurumi
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (22phút
    JPY 330
    03:53
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
cntlog