1
06:57 - 08:36
1h39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
07:02 - 08:39
1h37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
06:57 - 08:49
1h52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
06:57 - 08:52
1h55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:57 - 08:36
    1h39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:57
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (39phút
    JPY 1.280
    Ghế Tự do : JPY 1.300
    07:36 07:36
    KS
    01
    京成上野 Keisei-Ueno
    Đi bộ( 7phút
    07:43 07:49
    JU
    02
    上野 Ueno
    thông qua đào tạo
    JU
    01
    JT
    01
    東京 Tokyo
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (27phút
    JPY 580
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    08:21 08:31
    JT
    05
    MM
    01
    横浜 Yokohama
    横浜高速鉄道みなとみらい線 Yokohamakosoku Railway Minatomirai Line
    Hướng đến 元町・中華街 Motomachi-Chukagai
    (5phút
    JPY 200
    08:36
    MM
    04
    馬車道 Bashamichi
  2. 2
    07:02 - 08:39
    1h37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:02
    JO
    36
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    thông qua đào tạo
    JO
    17
    JO
    17
    品川 Shinagawa
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 逗子 Zushi
    (22phút
    JPY 1.980
    Ghế Tự do : JPY 2.390
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.660
    08:24 08:34
    JO
    13
    MM
    01
    横浜 Yokohama
    横浜高速鉄道みなとみらい線 Yokohamakosoku Railway Minatomirai Line
    Hướng đến 元町・中華街 Motomachi-Chukagai
    (5phút
    JPY 200
    08:39
    MM
    04
    馬車道 Bashamichi
  3. 3
    06:57 - 08:49
    1h52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:57
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (50phút
    JPY 1.200
    thông qua đào tạo
    KS
    45
    A
    20
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (13phút
    08:00 08:06
    A
    10
    A
    10
    新橋 Shimbashi
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (6phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (20phút
    JPY 350
    08:32 08:44
    KK
    37
    MM
    01
    横浜 Yokohama
    横浜高速鉄道みなとみらい線 Yokohamakosoku Railway Minatomirai Line
    Hướng đến 元町・中華街 Motomachi-Chukagai
    (5phút
    JPY 200
    08:49
    MM
    04
    馬車道 Bashamichi
  4. 4
    06:57 - 08:52
    1h55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    06:57
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (50phút
    JPY 1.200
    thông qua đào tạo
    KS
    45
    A
    20
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (6phút
    JPY 180
    07:53 07:53
    A
    15
    東日本橋 Higashi-nihombashi
    Đi bộ( 6phút
    07:59 08:02
    JO
    21
    馬喰町 Bakurocho
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (5phút
    thông qua đào tạo
    JO
    19
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 逗子 Zushi
    (30phút
    JPY 580
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    08:37 08:47
    JO
    13
    MM
    01
    横浜 Yokohama
    横浜高速鉄道みなとみらい線 Yokohamakosoku Railway Minatomirai Line
    Hướng đến 元町・中華街 Motomachi-Chukagai
    (5phút
    JPY 200
    08:52
    MM
    04
    馬車道 Bashamichi
cntlog