1
13:41 - 14:05
24phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
13:43 - 14:09
26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
13:43 - 14:14
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
13:45 - 14:15
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:41 - 14:05
    24phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    13:41
    M
    01
    金山(愛知県) Kanayama(Aichi)
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 新瑞橋 Aratamabashi
    (24phút
    JPY 270
    14:05
    M
    18
    名古屋大学 Nagoyadaigaku
  2. 2
    13:43 - 14:09
    26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:43
    CF
    01
    金山(愛知県) Kanayama(Aichi)
    JR中央本線(名古屋-塩尻) JR Chuo Main Line(Nagoya-Shiojiri)
    Hướng đến 中津川 Nakatsugawa
    (5phút
    JPY 190
    13:48 13:53
    CF
    03
    H
    12
    千種 Chikusa
    名古屋市営東山線 Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến 藤が丘(愛知県) Fujigaoka(Aichi)
    (7phút
    14:00 14:06
    H
    16
    M
    17
    本山(愛知県) Motoyama(Aichi)
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 八事 Yagoto
    (3phút
    JPY 240
    14:09
    M
    18
    名古屋大学 Nagoyadaigaku
  3. 3
    13:43 - 14:14
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:43
    CF
    01
    金山(愛知県) Kanayama(Aichi)
    JR中央本線(名古屋-塩尻) JR Chuo Main Line(Nagoya-Shiojiri)
    Hướng đến 中津川 Nakatsugawa
    (8phút
    JPY 200
    13:51 14:00
    CF
    04
    M
    12
    大曽根 Ozone
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 本山(愛知県) Motoyama(Aichi)
    (14phút
    JPY 240
    14:14
    M
    18
    名古屋大学 Nagoyadaigaku
  4. 4
    13:45 - 14:15
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:45
    NH
    34
    金山(愛知県) Kanayama(Aichi)
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Higashi Okazaki 
    (5phút
    JPY 210
    13:50 13:50
    NH
    32
    堀田(名鉄線) Horita(Meitetsu Line)
    Đi bộ( 6phút
    13:56 13:59
    M
    25
    堀田(名古屋市営) Horita(Nagoya Subway)
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 新瑞橋 Aratamabashi
    (16phút
    JPY 270
    14:15
    M
    18
    名古屋大学 Nagoyadaigaku
cntlog