2025/08/09  09:26  khởi hành
1
09:29 - 14:12
4h43phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
09:29 - 14:15
4h46phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
09:29 - 14:26
4h57phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
09:29 - 15:55
6h26phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:29 - 14:12
    4h43phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    09:29
    S
    03
    Akebonobashi
    Toei Shinjuku Line
    Hướng đến  Motoyawata(Toei Shinjuku Line)
    (6phút
    09:35 09:40
    S
    06
    I
    10
    Jimbocho
    Toei Mita Line
    Hướng đến  Meguro
    (11phút
    09:51 09:58
    I
    04
    A
    08
    Mita
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (2phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    10:19 10:19
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    10:21 11:14 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Naha Airport)
    Hướng đến  Naha Airport
    (2h30phút
    JPY 52.900
    13:44 13:58 Naha Airport
    Yui Rail
    Hướng đến  Tedako-uranishi
    (14phút
    JPY 300
    14:12 Miebashi
  2. 2
    09:29 - 14:15
    4h46phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    09:29
    S
    03
    Akebonobashi
    Toei Shinjuku Line
    Hướng đến  Motoyawata(Toei Shinjuku Line)
    (12phút
    09:41 09:41
    S
    09
    Bakuro-yokoyama
    Đi bộ( 4phút
    09:45 09:48
    A
    15
    Higashi-nihombashi
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (15phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    10:22 10:22
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    10:24 11:17 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Naha Airport)
    Hướng đến  Naha Airport
    (2h30phút
    JPY 52.900
    13:47 14:01 Naha Airport
    Yui Rail
    Hướng đến  Tedako-uranishi
    (14phút
    JPY 300
    14:15 Miebashi
  3. 3
    09:29 - 14:26
    4h57phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    09:29
    S
    03
    Akebonobashi
    Toei Shinjuku Line
    Hướng đến  Shinjuku
    (3phút
    JPY 180
    09:32 09:41
    S
    01
    JY
    17
    Shinjuku
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (25phút
    JPY 210
    10:06 10:14
    JY
    28
    MO
    01
    Hamamatsucho
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    10:33 10:33
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    10:35 11:28 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Naha Airport)
    Hướng đến  Naha Airport
    (2h30phút
    JPY 52.900
    13:58 14:12 Naha Airport
    Yui Rail
    Hướng đến  Tedako-uranishi
    (14phút
    JPY 300
    14:26 Miebashi
  4. 4
    09:29 - 15:55
    6h26phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    09:29
    S
    03
    Akebonobashi
    Toei Shinjuku Line
    Hướng đến  Motoyawata(Toei Shinjuku Line)
    (5phút
    09:34 09:41
    S
    05
    T
    07
    Kudanshita
    Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến  Otemachi(Tokyo)
    (6phút
    JPY 290
    09:47 09:55
    T
    10
    A
    13
    Nihombashi
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (11phút
    JPY 220
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    10:25 10:25
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    10:27 11:07 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    12:47 13:52 Fukuoka Airport
    Airline(Fukuoka Airport-Naha Airport)
    Hướng đến  Naha Airport
    (1h35phút
    JPY 36.500
    15:27 15:41 Naha Airport
    Yui Rail
    Hướng đến  Tedako-uranishi
    (14phút
    JPY 300
    15:55 Miebashi
cntlog