1
18:10 - 23:03
4h53phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
18:10 - 23:33
5h23phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
18:09 - 23:46
5h37phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
18:09 - 23:57
5h48phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:10 - 23:03
    4h53phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:10
    I
    03
    水族館口 Suizokukanguchi
    鹿児島市電1系統 Kagoshima City Transportation Bureau Line-1
    Hướng đến 谷山(鹿児島市電) Taniyama(Kagoshima)
    (10phút
    JPY 170
    18:20 18:20
    N
    11
    鹿児島中央駅前 Kagoshimachuo-eki-mae
    Đi bộ( 4phút
    18:24 18:30
    鹿児島中央 Kagoshimachuo
    連絡バス(鹿児島空港-鹿児島中央) Bus(Kagoshima Airport-Kagoshimachuo)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (57phút
    JPY 1.400
    19:27 21:22 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    空路([沖縄]那覇空港-鹿児島空港) Airline(Naha Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 那覇空港 Naha Airport
    (1h15phút
    JPY 29.500
    22:37 22:51 那覇空港 Naha Airport
    ゆいレール Yui Rail
    Hướng đến てだこ浦西 Tedako-uranishi
    (12phút
    JPY 270
    23:03 県庁前(沖縄県) Kencho-mae(Okinawa)
  2. 2
    18:10 - 23:33
    5h23phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:10
    I
    03
    水族館口 Suizokukanguchi
    鹿児島市電1系統 Kagoshima City Transportation Bureau Line-1
    Hướng đến 谷山(鹿児島市電) Taniyama(Kagoshima)
    (10phút
    JPY 170
    18:20 18:20
    N
    11
    鹿児島中央駅前 Kagoshimachuo-eki-mae
    Đi bộ( 4phút
    18:24 18:34 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (1h41phút
    JPY 5.610
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.500
    Ghế Tự do : JPY 4.830
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.490
    20:15 20:27
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    20:32 21:32
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    空路(福岡空港-[沖縄]那覇空港) Airline(Fukuoka Airport-Naha Airport)
    Hướng đến 那覇空港 Naha Airport
    (1h35phút
    JPY 34.000
    23:07 23:21 那覇空港 Naha Airport
    ゆいレール Yui Rail
    Hướng đến てだこ浦西 Tedako-uranishi
    (12phút
    JPY 270
    23:33 県庁前(沖縄県) Kencho-mae(Okinawa)
  3. 3
    18:09 - 23:46
    5h37phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:09
    I
    03
    水族館口 Suizokukanguchi
    鹿児島市電1系統 Kagoshima City Transportation Bureau Line-1
    Hướng đến 鹿児島駅前 Kagoshima-eki-mae
    (2phút
    JPY 170
    18:11 18:11
    I
    01
    鹿児島駅前 Kagoshima-eki-mae
    Đi bộ( 5phút
    18:16 18:46 鹿児島 Kagoshima
    JR日豊本線(佐伯-鹿児島) JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến 宮崎 Miyazaki
    (36phút
    JPY 660
    19:22 19:50
    国分(鹿児島県) Kokubu(Kagoshima)
    連絡バス(鹿児島空港-志布志) Bus(Kagoshima Airport-Shibushi)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (20phút
    JPY 470
    20:10 22:05 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    空路([沖縄]那覇空港-鹿児島空港) Airline(Naha Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 那覇空港 Naha Airport
    (1h15phút
    JPY 29.500
    23:20 23:34 那覇空港 Naha Airport
    ゆいレール Yui Rail
    Hướng đến てだこ浦西 Tedako-uranishi
    (12phút
    JPY 270
    23:46 県庁前(沖縄県) Kencho-mae(Okinawa)
  4. 4
    18:09 - 23:57
    5h48phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:09
    I
    03
    水族館口 Suizokukanguchi
    鹿児島市電1系統 Kagoshima City Transportation Bureau Line-1
    Hướng đến 鹿児島駅前 Kagoshima-eki-mae
    (2phút
    JPY 170
    18:11 18:11
    I
    01
    鹿児島駅前 Kagoshima-eki-mae
    Đi bộ( 5phút
    18:16 19:06 鹿児島 Kagoshima
    JR日豊本線(佐伯-鹿児島) JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến 宮崎 Miyazaki
    (27phút
    JPY 660
    Ghế Đặt Trước : JPY 500
    Ghế Tự do : JPY 1.030
    19:33 20:01
    国分(鹿児島県) Kokubu(Kagoshima)
    連絡バス(鹿児島空港-志布志) Bus(Kagoshima Airport-Shibushi)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (20phút
    JPY 470
    20:21 22:16 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    空路([沖縄]那覇空港-鹿児島空港) Airline(Naha Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 那覇空港 Naha Airport
    (1h15phút
    JPY 29.500
    23:31 23:45 那覇空港 Naha Airport
    ゆいレール Yui Rail
    Hướng đến てだこ浦西 Tedako-uranishi
    (12phút
    JPY 270
    23:57 県庁前(沖縄県) Kencho-mae(Okinawa)
cntlog