1
12:18 - 17:25
5h7phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
12:18 - 17:28
5h10phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
12:18 - 17:31
5h13phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
12:18 - 19:05
6h47phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:18 - 17:25
    5h7phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    12:18
    TS
    18
    新田(埼玉県) Shinden(Saitama)
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (22phút
    JPY 270
    thông qua đào tạo
    TS
    09
    H
    22
    北千住 Kita-senju
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (16phút
    12:56 13:02
    H
    14
    A
    14
    人形町 Ningyocho
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (13phút
    JPY 360
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    13:34 13:34
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    13:36 14:29 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-[沖縄]那覇空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Naha Airport)
    Hướng đến 那覇空港 Naha Airport
    (2h30phút
    JPY 50.350
    16:59 17:13 那覇空港 Naha Airport
    ゆいレール Yui Rail
    Hướng đến てだこ浦西 Tedako-uranishi
    (12phút
    JPY 270
    17:25 県庁前(沖縄県) Kencho-mae(Okinawa)
  2. 2
    12:18 - 17:28
    5h10phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    12:18
    TS
    18
    新田(埼玉県) Shinden(Saitama)
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (22phút
    JPY 270
    thông qua đào tạo
    TS
    09
    H
    22
    北千住 Kita-senju
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (24phút
    13:04 13:10
    H
    10
    A
    11
    東銀座 Higashi-ginza
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (8phút
    JPY 360
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    13:37 13:37
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    13:39 14:32 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-[沖縄]那覇空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Naha Airport)
    Hướng đến 那覇空港 Naha Airport
    (2h30phút
    JPY 50.350
    17:02 17:16 那覇空港 Naha Airport
    ゆいレール Yui Rail
    Hướng đến てだこ浦西 Tedako-uranishi
    (12phút
    JPY 270
    17:28 県庁前(沖縄県) Kencho-mae(Okinawa)
  3. 3
    12:18 - 17:31
    5h13phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    12:18
    TS
    18
    新田(埼玉県) Shinden(Saitama)
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (22phút
    JPY 270
    thông qua đào tạo
    TS
    09
    H
    22
    北千住 Kita-senju
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (9phút
    JPY 180
    12:49 13:01
    H
    18
    JK
    30
    上野 Ueno
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (10phút
    JPY 180
    13:11 13:21
    JK
    23
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    13:40 13:40
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    13:42 14:35 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-[沖縄]那覇空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Naha Airport)
    Hướng đến 那覇空港 Naha Airport
    (2h30phút
    JPY 50.350
    17:05 17:19 那覇空港 Naha Airport
    ゆいレール Yui Rail
    Hướng đến てだこ浦西 Tedako-uranishi
    (12phút
    JPY 270
    17:31 県庁前(沖縄県) Kencho-mae(Okinawa)
  4. 4
    12:18 - 19:05
    6h47phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    12:18
    TS
    18
    新田(埼玉県) Shinden(Saitama)
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (22phút
    JPY 270
    thông qua đào tạo
    TS
    09
    H
    22
    北千住 Kita-senju
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (24phút
    13:04 13:10
    H
    10
    A
    11
    東銀座 Higashi-ginza
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (8phút
    JPY 360
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    13:37 13:37
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    13:39 14:19 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-福岡空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 45.250
    15:59 17:04 福岡空港 Fukuoka Airport
    空路(福岡空港-[沖縄]那覇空港) Airline(Fukuoka Airport-Naha Airport)
    Hướng đến 那覇空港 Naha Airport
    (1h35phút
    JPY 34.000
    18:39 18:53 那覇空港 Naha Airport
    ゆいレール Yui Rail
    Hướng đến てだこ浦西 Tedako-uranishi
    (12phút
    JPY 270
    19:05 県庁前(沖縄県) Kencho-mae(Okinawa)
cntlog