1
09:27 - 14:51
5h24phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
09:22 - 15:26
6h4phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
09:27 - 15:45
6h18phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
09:22 - 15:47
6h25phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. flight
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:27 - 14:51
    5h24phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:27
    T
    11
    Sanjokeihan
    Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến  Uzumasatenjingawa
    (4phút
    09:31 09:37
    T
    13
    K
    08
    Karasumaoike
    Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến  Takeda(Kyoto)
    (5phút
    JPY 260
    09:42 10:03
    K
    11
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (1h12phút
    JPY 1.910
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.700
    11:15 12:25
    S
    47
    Kansai Airport(Osaka)
    Airline(Kansai Int'l Airport-Naha Airport)
    Hướng đến  Naha Airport
    (2h0phút
    JPY 44.950
    14:25 14:39 Naha Airport
    Yui Rail
    Hướng đến  Tedako-uranishi
    (12phút
    JPY 270
    14:51 Kencho-mae(Okinawa)
  2. 2
    09:22 - 15:26
    6h4phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    09:22 Sanjokeihan
    Đi bộ( 3phút
    09:25 09:30
    KH
    40
    Sanjo(Kyoto)
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Yodoyabashi
    (6phút
    JPY 220
    09:36 09:47
    KH
    36
    D
    02
    Tofukuji
    JR Nara Line
    Hướng đến  Kyoto
    (2phút
    09:49 10:08
    D
    01
    Kyoto
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (37phút
    JPY 2.640
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.470
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.740
    10:45 10:45 Nagoya
    Đi bộ( 8phút
    10:53 11:08
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến  Higashi Okazaki
    (28phút
    JPY 980
    Ghế Tự do : JPY 450
    11:36 12:51
    TA
    24
    Central Japan International Airport
    Airline(Chubu Int'l Airport-Naha Airport)
    Hướng đến  Naha Airport
    (2h9phút
    JPY 50.350
    15:00 15:14 Naha Airport
    Yui Rail
    Hướng đến  Tedako-uranishi
    (12phút
    JPY 270
    15:26 Kencho-mae(Okinawa)
  3. 3
    09:27 - 15:45
    6h18phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    09:27
    T
    11
    Sanjokeihan
    Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến  Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    (8phút
    JPY 260
    09:35 09:56
    T
    07
    A
    30
    Yamashina
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (5phút
    thông qua đào tạo
    A
    31
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (29phút
    thông qua đào tạo
    A
    47
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (23phút
    JPY 1.340
    10:53 10:53
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    10:55 11:00
    P
    01
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    Kobeshinkotsu Port Island Line
    Hướng đến  Kitafuto
    (19phút
    JPY 340
    11:19 13:19
    P
    09
    Kobe Airport
    Airline(Kobe Airport-Naha Airport)
    Hướng đến  Naha Airport
    (2h0phút
    JPY 32.500
    15:19 15:33 Naha Airport
    Yui Rail
    Hướng đến  Tedako-uranishi
    (12phút
    JPY 270
    15:45 Kencho-mae(Okinawa)
  4. 4
    09:22 - 15:47
    6h25phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. flight
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    09:22 Sanjokeihan
    Đi bộ( 3phút
    09:25 09:30
    KH
    40
    Sanjo(Kyoto)
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Yodoyabashi
    (1phút
    JPY 170
    09:31 09:31
    KH
    39
    Gionshijo
    Đi bộ( 7phút
    09:38 09:43
    HK
    86
    Kyoto-Kawaramachi
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (26phút
    10:09 10:17
    HK
    69
    HK
    69
    Ibarakishi
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (2phút
    JPY 330
    10:19 10:19
    HK
    68
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    Đi bộ( 2phút
    10:21 10:27 Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Osaka Airport
    (24phút
    JPY 440
    10:51 13:21 Osaka Airport
    Airline(Osaka Int'l Airport-Naha Airport)
    Hướng đến  Naha Airport
    (2h0phút
    JPY 44.950
    15:21 15:35 Naha Airport
    Yui Rail
    Hướng đến  Tedako-uranishi
    (12phút
    JPY 270
    15:47 Kencho-mae(Okinawa)
cntlog