thông tin Transit
Thông tin khách sạn
Thông tin chuyến bay
App
Tiếng Việt
日本語
English
中文 繁體
中文 简体
한국어
ไทย
Bahasa Melayu
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
Wikang Tagalog
Français
Deutsch
Español
Italiano
Suomalainen
Norsk
Svenska
Nederlands
NAVITIME Transit
Nhật Bản Lập kế hoạch hành trình / Bản đồ tuyến
Tuyến từ Kencho-mae(Ehime) đến Kencho-mae(Okinawa)
県庁前(愛媛県) Kencho-mae(Ehime)
県庁前(沖縄県) Kencho-mae(Okinawa)
2024/06/21 22:20 khởi hành
1
22:23 - 05:00
6
h
37
phút
Số lần chuyển: 4
>
>
>
>
>
>
>
2
22:23 - 05:16
6
h
53
phút
Số lần chuyển: 4
>
>
>
>
>
>
>
3
22:23 - 06:09
7
h
46
phút
Số lần chuyển: 5
>
>
>
>
>
>
>
4
22:23 - 07:07
8
h
44
phút
Số lần chuyển: 6
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
1
22:23 - 05:00
6
h
37
phút
Số lần chuyển: 4
>
>
>
>
>
>
>
22:23
県庁前(愛媛県)
Kencho-mae(Ehime)
伊予鉄道5系統
Iyo Railway Line-5
Hướng đến 松山駅前 Matsuyama-eki-mae
(8
phút
)
JPY 200
22:31
22:31
松山駅前
Matsuyama-eki-mae
Đi bộ( 2
phút
)
22:33
22:41
松山(愛媛県)
Matsuyama(Ehime)
連絡バス(松山空港-松山)
Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
(17
phút
)
JPY 700
22:58
01:14
松山空港
Matsuyama Airport
空路(福岡空港-松山空港)
Airline(Fukuoka Airport-Matsuyama Airport)
Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
(40
phút
)
JPY 25.600
01:54
02:59
福岡空港
Fukuoka Airport
空路(福岡空港-[沖縄]那覇空港)
Airline(Fukuoka Airport-Naha Airport)
Hướng đến 那覇空港 Naha Airport
(1
h
35
phút
)
JPY 34.000
04:34
04:48
那覇空港
Naha Airport
ゆいレール
Yui Rail
Hướng đến てだこ浦西 Tedako-uranishi
(12
phút
)
JPY 270
05:00
県庁前(沖縄県)
Kencho-mae(Okinawa)
2
22:23 - 05:16
6
h
53
phút
Số lần chuyển: 4
>
>
>
>
>
>
>
22:23
県庁前(愛媛県)
Kencho-mae(Ehime)
伊予鉄道3系統
Iyo Railway Line-3
Hướng đến 松山市駅前 Matsuyamashi-eki-mae
(5
phút
)
JPY 200
22:28
22:28
松山市駅前
Matsuyamashi-eki-mae
Đi bộ( 2
phút
)
22:30
22:38
松山市
Matsuyamashi
連絡バス(松山空港-松山)
Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
(23
phút
)
JPY 790
23:01
00:02
松山空港
Matsuyama Airport
空路([東京]羽田空港-松山空港)
Airline(Tokyo Int'l Airport-Matsuyama Airport)
Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
(1
h
20
phút
)
JPY 39.400
01:22
02:20
羽田空港(空路)
Haneda Airport(Tokyo)
空路([東京]羽田空港-[沖縄]那覇空港)
Airline(Tokyo Int'l Airport-Naha Airport)
Hướng đến 那覇空港 Naha Airport
(2
h
30
phút
)
JPY 50.350
04:50
05:04
那覇空港
Naha Airport
ゆいレール
Yui Rail
Hướng đến てだこ浦西 Tedako-uranishi
(12
phút
)
JPY 270
05:16
県庁前(沖縄県)
Kencho-mae(Okinawa)
3
22:23 - 06:09
7
h
46
phút
Số lần chuyển: 5
>
>
>
>
>
>
>
22:23
県庁前(愛媛県)
Kencho-mae(Ehime)
伊予鉄道5系統
Iyo Railway Line-5
Hướng đến 松山駅前 Matsuyama-eki-mae
(7
phút
)
JPY 200
22:30
22:40
IY
09
大手町(愛媛県)
Otemachi(Ehime)
伊予鉄道高浜線
Iyo Railway Takahama Line
Hướng đến 松山市 Matsuyamashi
(1
phút
)
JPY 200
22:41
22:52
IY
10
松山市
Matsuyamashi
連絡バス(松山空港-松山)
Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
(23
phút
)
JPY 790
23:15
01:01
松山空港
Matsuyama Airport
空路([名古屋]中部国際空港-松山空港)
Airline(Chubu Int'l Airport-Matsuyama Airport)
Hướng đến Central Japan International Airport
(1
h
13
phút
)
JPY 26.300
02:14
03:34
Central Japan International Airport
空路([名古屋]中部国際空港-[沖縄]那覇空港)
Airline(Chubu Int'l Airport-Naha Airport)
Hướng đến 那覇空港 Naha Airport
(2
h
9
phút
)
JPY 47.700
05:43
05:57
那覇空港
Naha Airport
ゆいレール
Yui Rail
Hướng đến てだこ浦西 Tedako-uranishi
(12
phút
)
JPY 270
06:09
県庁前(沖縄県)
Kencho-mae(Okinawa)
4
22:23 - 07:07
8
h
44
phút
Số lần chuyển: 6
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
22:23
県庁前(愛媛県)
Kencho-mae(Ehime)
伊予鉄道3系統
Iyo Railway Line-3
Hướng đến 松山市駅前 Matsuyamashi-eki-mae
(5
phút
)
JPY 200
22:28
22:28
松山市駅前
Matsuyamashi-eki-mae
Đi bộ( 2
phút
)
22:30
22:37
IY
10
松山市
Matsuyamashi
伊予鉄道郡中線
Iyo Railway Gunchu Line
Hướng đến 郡中港 Gunchuko
(24
phút
)
JPY 520
23:01
23:01
IY
35
郡中港
Gunchuko
Đi bộ( 2
phút
)
23:03
23:33
U
05
伊予市
Iyoshi
JR予讃線(松山-内子)
JR Yosan Line(Matsuyama-Uchiko)
Hướng đến 松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
(8
phút
)
JPY 330
Ghế Đặt Trước : JPY 450
Ghế Tự do : JPY 1.290
23:41
23:52
U
00
松山(愛媛県)
Matsuyama(Ehime)
連絡バス(松山空港-松山)
Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
(17
phút
)
JPY 700
00:09
01:16
松山空港
Matsuyama Airport
空路([大阪]伊丹空港-松山空港)
Airline(Osaka Int'l Airport-Matsuyama Airport)
Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
(50
phút
)
JPY 20.950
02:06
04:41
大阪空港[伊丹]
Osaka Airport
空路([大阪]伊丹空港-[沖縄]那覇空港)
Airline(Osaka Int'l Airport-Naha Airport)
Hướng đến 那覇空港 Naha Airport
(2
h
0
phút
)
JPY 42.250
06:41
06:55
那覇空港
Naha Airport
ゆいレール
Yui Rail
Hướng đến てだこ浦西 Tedako-uranishi
(12
phút
)
JPY 270
07:07
県庁前(沖縄県)
Kencho-mae(Okinawa)
NAVITIME Transit
Châu Á
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
Armenia
Azerbaijan
Bangladesh
Trung Quốc
Georgia
Hồng Kông
Indonesia
Người israel
Ấn Độ
Iran
Nhật Bản
Campuchia
Hàn Quốc
Kazakhstan
Nước Lào
Sri Lanka
Myanmar
Mông Cổ
Macau Sar
Malaysia
Philippines
Pakistan
Qatar
Ả Rập Saudi
Singapore
nước Thái Lan
Turkmenistan
Türkiye
Đài Loan
Việt Nam
Châu Âu
Cộng hòa Albania
Áo
Bosnia và Herzegovina
nước Bỉ
Bulgaria
Thụy sĩ
Cộng hòa Séc
nước Đức
Đan mạch
Estonia
Tây ban nha
Phần Lan
Pháp
Vương quốc Anh
Bailiwick của Guernsey
Hy Lạp
Hungary
Croatia
Ireland
Đảo của con người
Nước Ý
Litva
Luxembourg
Latvia
Moldova
Montenegro
Bắc Macedonia
nước Hà Lan
Na Uy
Ba Lan
Bồ Đào Nha
Romania
Serbia
Thụy Điển
Slovenia
Slovakia
Bắc Mỹ
Canada
Mexico
Panama
Hoa Kỳ
Hawaii
Nam Mỹ
Argentina
Bolivia
Chile
Colombia
Puerto Rico
Châu Đại Dương
Châu Úc
Guam
Châu phi
Algeria
Ai Cập
Mauritius
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
We use cookies on this site to enhance your user experience.
Privacy Policy
Accept