1
01:18 - 06:09
4h51phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
01:18 - 07:51
6h33phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
01:22 - 07:55
6h33phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
01:18 - 08:03
6h45phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:18 - 06:09
    4h51phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:18
    G
    04
    海田市 Kaitaichi
    01:26 01:48
    G
    01
    広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (1h3phút
    JPY 5.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 4.460
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.120
    02:51 03:03
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    03:08 04:08
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    空路(福岡空港-[沖縄]那覇空港) Airline(Fukuoka Airport-Naha Airport)
    Hướng đến 那覇空港 Naha Airport
    (1h35phút
    JPY 34.000
    05:43 05:57 那覇空港 Naha Airport
    ゆいレール Yui Rail
    Hướng đến てだこ浦西 Tedako-uranishi
    (12phút
    JPY 270
    06:09 県庁前(沖縄県) Kencho-mae(Okinawa)
  2. 2
    01:18 - 07:51
    6h33phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:18
    G
    04
    海田市 Kaitaichi
    01:26 01:48
    G
    01
    広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h19phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.170
    Ghế Tự do : JPY 5.230
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.890
    03:07 03:30 新大阪 Shin-osaka
    JR大阪環状連絡線 JR Osaka Loop Renraku Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (45phút
    JPY 7.150
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    04:15 05:25
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    空路([大阪]関西空港-[沖縄]那覇空港) Airline(Kansai Int'l Airport-Naha Airport)
    Hướng đến 那覇空港 Naha Airport
    (2h0phút
    JPY 42.250
    07:25 07:39 那覇空港 Naha Airport
    ゆいレール Yui Rail
    Hướng đến てだこ浦西 Tedako-uranishi
    (12phút
    JPY 270
    07:51 県庁前(沖縄県) Kencho-mae(Okinawa)
  3. 3
    01:22 - 07:55
    6h33phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:22
    G
    04
    海田市 Kaitaichi
    01:30 01:52
    G
    01
    広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h19phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.170
    Ghế Tự do : JPY 5.230
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.890
    03:11 03:34 新大阪 Shin-osaka
    JR大阪環状連絡線 JR Osaka Loop Renraku Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (45phút
    JPY 7.150
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    04:19 05:29
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    空路([大阪]関西空港-[沖縄]那覇空港) Airline(Kansai Int'l Airport-Naha Airport)
    Hướng đến 那覇空港 Naha Airport
    (2h0phút
    JPY 42.250
    07:29 07:43 那覇空港 Naha Airport
    ゆいレール Yui Rail
    Hướng đến てだこ浦西 Tedako-uranishi
    (12phút
    JPY 270
    07:55 県庁前(沖縄県) Kencho-mae(Okinawa)
  4. 4
    01:18 - 08:03
    6h45phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    01:18
    G
    04
    海田市 Kaitaichi
    01:26 01:48
    G
    01
    広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h5phút
    JPY 5.500
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.170
    Ghế Tự do : JPY 5.230
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.890
    02:53 03:06
    S
    02
    新神戸 Shin-kobe
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 西神中央 Seishinchuo
    (2phút
    JPY 210
    03:08 03:08
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
    Đi bộ( 5phút
    03:13 03:18
    P
    01
    三宮(ポートライナー) Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    神戸新交通ポートアイランド線 Kobeshinkotsu Port Island Line
    Hướng đến 北埠頭 Kitafuto
    (19phút
    JPY 340
    03:37 05:37
    P
    09
    神戸空港 Kobe Airport
    空路([大阪]神戸空港-[沖縄]那覇空港) Airline(Kobe Airport-Naha Airport)
    Hướng đến 那覇空港 Naha Airport
    (2h0phút
    JPY 29.500
    07:37 07:51 那覇空港 Naha Airport
    ゆいレール Yui Rail
    Hướng đến てだこ浦西 Tedako-uranishi
    (12phút
    JPY 270
    08:03 県庁前(沖縄県) Kencho-mae(Okinawa)
cntlog