1
02:36 - 07:44
5h8phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. ferry
  21.  > 
  22. walk
  23.  > 
  24. bus
  25.  > 
2
02:36 - 07:55
5h19phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. ferry
  21.  > 
  22. walk
  23.  > 
  24. bus
  25.  > 
3
02:36 - 07:57
5h21phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. ferry
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. bus
  21.  > 
4
02:36 - 07:59
5h23phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. ferry
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:36 - 07:44
    5h8phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. ferry
    21.  > 
    22. walk
    23.  > 
    24. bus
    25.  > 
    02:36
    H
    11
    築地 Tsukiji
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (2phút
    02:38 02:44
    H
    10
    A
    11
    東銀座 Higashi-ginza
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (8phút
    JPY 290
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    03:11 03:11
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    03:13 04:13 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-[大阪]神戸空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kobe Airport)
    Hướng đến 神戸空港 Kobe Airport
    (1h15phút
    JPY 25.200
    05:28 05:41
    P
    09
    神戸空港 Kobe Airport
    神戸新交通ポートアイランド線(空港) Kobeshinkotsu Port Island Line(Airport)
    Hướng đến 市民広場 Shiminhiroba
    (19phút
    JPY 340
    06:00 06:00
    P
    01
    三宮(ポートライナー) Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    Đi bộ( 2phút
    06:02 06:09
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (16phút
    JPY 410
    06:25 06:25
    A
    73
    明石 Akashi
    Đi bộ( 12phút
    06:37 06:45 明石港 Akashiko
    航路(明石-岩屋) Seaway(Akashi-Iwaya)
    Hướng đến 岩屋港 Iwayako
    (16phút
    JPY 530
    07:01 07:03 岩屋港 Iwayako
    Đi bộ( 10phút
    07:13 07:28
    岩屋(淡路市) Iwaya(Hyogo)
    バス(岩屋-洲本) Bus(Iwaya-Sumoto)
    Hướng đến 洲本(兵庫県) Sumoto
    (16phút
    JPY 400
    07:44
    東浦バスターミナル Higashiura Bus Terminal
  2. 2
    02:36 - 07:55
    5h19phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. ferry
    21.  > 
    22. walk
    23.  > 
    24. bus
    25.  > 
    02:36
    H
    11
    築地 Tsukiji
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (2phút
    02:38 02:44
    H
    10
    A
    11
    東銀座 Higashi-ginza
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (8phút
    JPY 290
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (2phút
    JPY 150
    02:54 03:13
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h27phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (14phút
    JPY 9.460
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.230
    Khoang Hạng Nhất : JPY 11.100
    05:54 06:07
    S
    02
    新神戸 Shin-kobe
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 西神中央 Seishinchuo
    (2phút
    JPY 210
    06:09 06:09
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
    Đi bộ( 4phút
    06:13 06:20
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (16phút
    JPY 410
    06:36 06:36
    A
    73
    明石 Akashi
    Đi bộ( 12phút
    06:48 06:56 明石港 Akashiko
    航路(明石-岩屋) Seaway(Akashi-Iwaya)
    Hướng đến 岩屋港 Iwayako
    (16phút
    JPY 530
    07:12 07:14 岩屋港 Iwayako
    Đi bộ( 10phút
    07:24 07:39
    岩屋(淡路市) Iwaya(Hyogo)
    バス(岩屋-洲本) Bus(Iwaya-Sumoto)
    Hướng đến 洲本(兵庫県) Sumoto
    (16phút
    JPY 400
    07:55
    東浦バスターミナル Higashiura Bus Terminal
  3. 3
    02:36 - 07:57
    5h21phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. ferry
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. bus
    21.  > 
    02:36
    H
    11
    築地 Tsukiji
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (2phút
    02:38 02:44
    H
    10
    A
    11
    東銀座 Higashi-ginza
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (8phút
    JPY 290
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (2phút
    JPY 150
    02:54 03:13
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h27phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.010
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.880
    05:40 05:55
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    thông qua đào tạo
    A
    47
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (39phút
    JPY 9.790
    06:38 06:38
    A
    73
    明石 Akashi
    Đi bộ( 12phút
    06:50 06:58 明石港 Akashiko
    航路(明石-岩屋) Seaway(Akashi-Iwaya)
    Hướng đến 岩屋港 Iwayako
    (16phút
    JPY 530
    07:14 07:16 岩屋港 Iwayako
    Đi bộ( 10phút
    07:26 07:41
    岩屋(淡路市) Iwaya(Hyogo)
    バス(岩屋-洲本) Bus(Iwaya-Sumoto)
    Hướng đến 洲本(兵庫県) Sumoto
    (16phút
    JPY 400
    07:57
    東浦バスターミナル Higashiura Bus Terminal
  4. 4
    02:36 - 07:59
    5h23phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. ferry
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    02:36
    H
    11
    築地 Tsukiji
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (3phút
    02:39 02:44
    H
    09
    M
    16
    銀座 Ginza
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (3phút
    JPY 180
    02:47 03:08
    M
    17
    東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h34phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.010
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.880
    05:42 05:57
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    thông qua đào tạo
    A
    47
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (39phút
    JPY 9.790
    06:40 06:40
    A
    73
    明石 Akashi
    Đi bộ( 12phút
    06:52 07:00 明石港 Akashiko
    航路(明石-岩屋) Seaway(Akashi-Iwaya)
    Hướng đến 岩屋港 Iwayako
    (16phút
    JPY 530
    07:16 07:18 岩屋港 Iwayako
    Đi bộ( 10phút
    07:28 07:43
    岩屋(淡路市) Iwaya(Hyogo)
    バス(岩屋-洲本) Bus(Iwaya-Sumoto)
    Hướng đến 洲本(兵庫県) Sumoto
    (16phút
    JPY 400
    07:59
    東浦バスターミナル Higashiura Bus Terminal
cntlog