2025/08/03  02:19  khởi hành
1
02:34 - 03:15
41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
02:26 - 03:10
44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
02:26 - 03:11
45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
02:26 - 03:12
46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:34 - 03:15
    41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    02:34 Himeji
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (14phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.490
    02:48 02:57
    A
    74
    Nishiakashi
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (10phút
    JPY 680
    03:07 03:07
    A
    71
    Maiko
    Đi bộ( 8phút
    03:15
    Kosokumaiko
  2. 2
    02:26 - 03:10
    44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    02:26
    A
    85
    Himeji
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (23phút
    02:49 02:56
    A
    73
    A
    73
    Akashi
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (6phút
    JPY 680
    03:02 03:02
    A
    71
    Maiko
    Đi bộ( 8phút
    03:10
    Kosokumaiko
  3. 3
    02:26 - 03:11
    45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    02:26
    A
    85
    Himeji
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (23phút
    02:49 02:59
    A
    73
    A
    73
    Akashi
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (4phút
    JPY 680
    03:03 03:03
    A
    71
    Maiko
    Đi bộ( 8phút
    03:11
    Kosokumaiko
  4. 4
    02:26 - 03:12
    46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    02:26
    A
    85
    Himeji
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (23phút
    JPY 680
    02:49 02:49
    A
    73
    Akashi
    Đi bộ( 2phút
    02:51 02:58
    SY
    17
    San'yoakashi
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  Nishidai(Hyogo)
    (4phút
    JPY 250
    03:02 03:02
    SY
    13
    Maikokoen
    Đi bộ( 10phút
    03:12
    Kosokumaiko
cntlog