2024/05/26  17:58  khởi hành
1
18:01 - 18:44
43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
18:01 - 18:45
44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
18:01 - 18:46
45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
18:01 - 18:49
48phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:01 - 18:44
    43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    18:01
    S
    06
    湊川公園 Minatogawakoen
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 西神中央 Seishinchuo
    (3phút
    JPY 210
    18:04 18:04
    S
    08
    長田(神戸市営) Nagata(Kobe Subway)
    Đi bộ( 3phút
    18:07 18:14
    HS
    38
    高速長田 Kosokunagata
    神戸高速鉄道東西線(阪神三宮-西代) Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến 西代 Nishidai(Hyogo)
    (19phút
    JPY 590
    18:33 18:33
    SY
    17
    山陽明石 San'yoakashi
    Đi bộ( 11phút
    18:44 明石港 Akashiko
  2. 2
    18:01 - 18:45
    44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    18:01
    S
    06
    湊川公園 Minatogawakoen
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 新神戸 Shin-kobe
    (5phút
    JPY 210
    18:06 18:06
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
    Đi bộ( 4phút
    18:10 18:17
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (16phút
    JPY 410
    18:33 18:33
    A
    73
    明石 Akashi
    Đi bộ( 12phút
    18:45 明石港 Akashiko
  3. 3
    18:01 - 18:46
    45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    18:01
    S
    06
    湊川公園 Minatogawakoen
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 西神中央 Seishinchuo
    (8phút
    JPY 240
    18:09 18:19
    S
    10
    SY
    02
    板宿 Itayado
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽明石 San'yoakashi
    (16phút
    JPY 460
    18:35 18:35
    SY
    17
    山陽明石 San'yoakashi
    Đi bộ( 11phút
    18:46 明石港 Akashiko
  4. 4
    18:01 - 18:49
    48phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    18:01
    S
    06
    湊川公園 Minatogawakoen
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 西神中央 Seishinchuo
    (6phút
    JPY 240
    18:07 18:15
    S
    09
    A
    65
    新長田 Shin-nagata
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 姫路 Himeji
    (22phút
    JPY 320
    18:37 18:37
    A
    73
    明石 Akashi
    Đi bộ( 12phút
    18:49 明石港 Akashiko
cntlog